Banska Bystrica (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Banska Bystrica
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovakia
Banska Bystrica
Sân vận động:
Štadión SNP
(Banská Bystrica)
Sức chứa:
7 023
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Yakubu Mathew
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bolaji Kazeem
22
3
188
0
0
2
1
26
Klimpl Oliver
20
4
342
0
0
2
0
21
Migala Lukas
35
7
595
0
0
0
1
19
Pindura Branko
19
2
92
0
0
0
0
13
Sikula Nicolas
22
7
630
1
0
0
0
5
Ushiyama Taiyo
24
2
121
0
0
1
0
41
Willweber Lubomir
32
7
630
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Davi Alves
24
6
240
0
0
1
0
16
Hanes Adam
23
7
455
0
0
2
0
10
Luptak Branislav
34
6
105
0
0
0
0
7
Povazanec Jakub
34
6
431
0
0
2
0
6
Richtarech David
29
7
416
0
0
2
0
9
Slebodnik Tibor
24
7
534
3
0
2
0
20
Veselovsky Dominik
23
5
265
1
0
0
0
38
Vlna Simon
18
5
311
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arevalo Enzo
28
2
64
0
0
0
0
15
Gerec Stefan
32
7
453
3
0
1
0
25
Okechukwu Emersons
19
5
191
2
0
0
0
27
Reiter Oliver
20
7
223
0
0
2
0
23
Vrekic Lazar
21
2
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jarabek Juraj
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hrosso Lukas
38
0
0
0
0
0
0
31
Lukac Michal
19
0
0
0
0
0
0
36
Trnovsky Michal
24
0
0
0
0
0
0
28
Yakubu Mathew
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balaz Adam
19
0
0
0
0
0
0
77
Bolaji Kazeem
22
3
188
0
0
2
1
3
Gachek Yuri
19
0
0
0
0
0
0
26
Klimpl Oliver
20
4
342
0
0
2
0
33
Kopas Adam
26
0
0
0
0
0
0
21
Migala Lukas
35
7
595
0
0
0
1
19
Pindura Branko
19
2
92
0
0
0
0
13
Sikula Nicolas
22
7
630
1
0
0
0
5
Ushiyama Taiyo
24
2
121
0
0
1
0
41
Willweber Lubomir
32
7
630
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Davi Alves
24
6
240
0
0
1
0
16
Hanes Adam
23
7
455
0
0
2
0
10
Luptak Branislav
34
6
105
0
0
0
0
7
Povazanec Jakub
34
6
431
0
0
2
0
6
Richtarech David
29
7
416
0
0
2
0
9
Slebodnik Tibor
24
7
534
3
0
2
0
20
Veselovsky Dominik
23
5
265
1
0
0
0
38
Vlna Simon
18
5
311
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arevalo Enzo
28
2
64
0
0
0
0
15
Gerec Stefan
32
7
453
3
0
1
0
5
Kral Filip
18
0
0
0
0
0
0
45
Krstic Boris
22
0
0
0
0
0
0
18
Mihalyi Mate
20
0
0
0
0
0
0
25
Okechukwu Emersons
19
5
191
2
0
0
0
27
Reiter Oliver
20
7
223
0
0
2
0
23
Vrekic Lazar
21
2
13
0
0
0
0
12
Zimani Mario
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jarabek Juraj
62