Bala (Bóng đá, Wales). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bala
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Wales
Bala
Sân vận động:
Maes Tegid
(Bala)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Torrance Joel
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bell Will
30
6
540
0
0
1
0
44
Dean Harry
19
6
540
0
0
0
0
4
Digbeu Nelson
Chấn thương
?
4
316
0
0
0
0
3
Hall Louis
26
6
514
0
0
0
0
28
Roberts Callum
26
1
3
0
0
0
0
16
Walls Jack
23
3
41
0
0
0
0
23
White Ross
29
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Burke Nathan
29
6
540
0
0
1
0
17
Ibrahim Ola
21
6
379
0
0
0
0
6
McGiveron Dominic
29
5
282
1
0
1
0
7
Mendes Lassana
32
2
91
0
0
1
1
19
Smith Evan
?
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Higgins Liam
22
5
301
0
0
2
0
14
Lumeka Levi
27
2
34
0
0
0
0
99
Mehasseb Ali
23
6
525
4
0
2
0
10
Owen John
33
6
342
0
0
0
0
9
Tarasenko Jacob
28
5
358
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fisher Steven
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jones Ryan
33
0
0
0
0
0
0
88
Mihai A.
?
0
0
0
0
0
0
62
Salisbury-Williams Harley
?
0
0
0
0
0
0
1
Torrance Joel
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Beck Luca
17
0
0
0
0
0
0
5
Bell Will
30
6
540
0
0
1
0
44
Dean Harry
19
6
540
0
0
0
0
4
Digbeu Nelson
Chấn thương
?
4
316
0
0
0
0
3
Hall Louis
26
6
514
0
0
0
0
22
Nicholas Reagan
18
0
0
0
0
0
0
28
Roberts Callum
26
1
3
0
0
0
0
16
Walls Jack
23
3
41
0
0
0
0
23
White Ross
29
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Burke Nathan
29
6
540
0
0
1
0
17
Ibrahim Ola
21
6
379
0
0
0
0
6
McGiveron Dominic
29
5
282
1
0
1
0
7
Mendes Lassana
32
2
91
0
0
1
1
19
Smith Evan
?
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Higgins Liam
22
5
301
0
0
2
0
14
Lumeka Levi
27
2
34
0
0
0
0
99
Mehasseb Ali
23
6
525
4
0
2
0
10
Owen John
33
6
342
0
0
0
0
9
Tarasenko Jacob
28
5
358
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fisher Steven
52