Ayacucho (Bóng đá, Peru). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ayacucho
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Ayacucho
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Cumana
(Ayacucho)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Izaguirre Paolo
27
5
347
0
0
1
0
23
Valencia Juan
32
21
1811
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aquino Hans
21
1
46
0
0
0
0
25
Ataupillco Jose
24
15
889
0
0
5
0
22
Bilbao Jonathan
26
16
1338
1
2
2
1
12
Caro Dylan
26
11
626
1
0
3
0
20
Correa Flores Carlos Armando
30
12
851
0
0
2
1
29
Falconi Jean
29
20
1527
0
1
1
0
3
Ganoza Manuel
26
18
1466
1
0
10
0
4
Yovera Freddy
24
15
916
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Loayza Gustavo
23
3
160
0
1
1
0
18
Orue Derlis
36
24
2097
0
0
6
0
8
Ramirez Diego
30
16
695
0
0
0
0
10
Rios Marvin
38
7
200
1
0
1
0
5
Tamariz Alonso
27
16
1135
0
0
5
0
6
Tuesta Jime
20
2
10
0
0
0
0
16
Vilchez Jean
22
14
672
0
0
1
0
66
de la Cruz Adrian
21
5
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arakaki Hideyoshi
27
5
380
0
1
0
0
27
Barrios Kenji
29
16
774
0
0
2
0
99
Caballero Franco
32
2
135
1
0
0
0
35
Ferreyra Kevin
26
1
55
0
0
0
0
77
Lucumi Juan
26
22
1476
3
4
5
0
24
Perez Azambuya Elbio Maximiliano
30
23
1966
6
1
4
0
15
Ratto Piero
27
6
84
0
0
1
0
9
Salem Jiries
24
5
113
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castellanos Sergio
59
Islas Luis
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Izaguirre Paolo
27
5
347
0
0
1
0
21
Palomino Fabian
22
0
0
0
0
0
0
23
Valencia Juan
32
21
1811
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aquino Hans
21
1
46
0
0
0
0
25
Ataupillco Jose
24
15
889
0
0
5
0
22
Bilbao Jonathan
26
16
1338
1
2
2
1
12
Caro Dylan
26
11
626
1
0
3
0
20
Correa Flores Carlos Armando
30
12
851
0
0
2
1
29
Falconi Jean
29
20
1527
0
1
1
0
3
Ganoza Manuel
26
18
1466
1
0
10
0
15
Leon Brackson
30
0
0
0
0
0
0
4
Yovera Freddy
24
15
916
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Aguilar Andres
20
0
0
0
0
0
0
14
Loayza Gustavo
23
3
160
0
1
1
0
18
Orue Derlis
36
24
2097
0
0
6
0
8
Peral Pedro
29
0
0
0
0
0
0
8
Ramirez Diego
30
16
695
0
0
0
0
10
Rios Marvin
38
7
200
1
0
1
0
5
Tamariz Alonso
27
16
1135
0
0
5
0
6
Tuesta Jime
20
2
10
0
0
0
0
16
Vilchez Jean
22
14
672
0
0
1
0
66
de la Cruz Adrian
21
5
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arakaki Hideyoshi
27
5
380
0
1
0
0
27
Barrios Kenji
29
16
774
0
0
2
0
99
Caballero Franco
32
2
135
1
0
0
0
35
Ferreyra Kevin
26
1
55
0
0
0
0
77
Lucumi Juan
26
22
1476
3
4
5
0
24
Perez Azambuya Elbio Maximiliano
30
23
1966
6
1
4
0
15
Ratto Piero
27
6
84
0
0
1
0
9
Salem Jiries
24
5
113
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castellanos Sergio
59
Islas Luis
59