Bóng đá: Augsburg - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Augsburg
Sân vận động:
WWK Arena
(Augsburg)
Sức chứa:
30 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dahmen Finn
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Banks Noahkai
18
1
1
0
0
0
0
13
Giannoulis Dimitrios
Chấn thương đùi15.09.2025
29
2
124
1
0
0
0
6
Gouweleeuw Jeffrey
34
2
180
0
0
1
0
5
Matsima Chrislain
23
2
180
1
0
1
0
31
Schlotterbeck Keven
Chấn thương cơ15.09.2025
28
2
180
0
0
1
0
27
Wolf Marius
Chấn thương đầu gối14.09.2025
30
2
125
1
0
1
0
16
Zesiger Cedric
27
1
5
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fellhauer Robin
Chấn động não22.09.2025
27
2
177
0
1
0
0
17
Jakic Kristijan
28
2
180
1
1
0
0
36
Komur Mert
Chấn thương ngón chân20.10.2025
20
2
180
1
1
1
0
10
Maier Arne
26
1
4
0
0
0
0
4
Massengo Han-Noah
24
2
180
0
0
0
0
8
Rexhbecaj Elvis
27
2
73
0
0
1
0
26
Saad Elias
25
2
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kade Anton
21
1
27
0
0
0
0
21
Tietz Phillip
28
2
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Jess
55
Wagner Sandro
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dahmen Finn
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Giannoulis Dimitrios
Chấn thương đùi15.09.2025
29
1
46
0
0
0
0
6
Gouweleeuw Jeffrey
34
1
90
0
0
0
0
5
Matsima Chrislain
23
1
90
0
0
1
0
31
Schlotterbeck Keven
Chấn thương cơ15.09.2025
28
1
83
0
0
0
0
27
Wolf Marius
Chấn thương đầu gối14.09.2025
30
1
90
0
0
0
0
16
Zesiger Cedric
27
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fellhauer Robin
Chấn động não22.09.2025
27
1
45
0
1
0
0
17
Jakic Kristijan
28
1
90
0
0
1
0
36
Komur Mert
Chấn thương ngón chân20.10.2025
20
1
76
0
0
0
0
4
Massengo Han-Noah
24
1
90
0
0
0
0
26
Saad Elias
25
1
15
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Essende Samuel
Thẻ đỏ
27
1
28
1
0
0
0
15
Mounie Steve
30
1
90
1
0
1
0
21
Tietz Phillip
28
1
63
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Jess
55
Wagner Sandro
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dahmen Finn
27
3
270
0
0
0
0
22
Jager Tobias
20
0
0
0
0
0
0
25
Klein Daniel
24
0
0
0
0
0
0
22
Labrovic Nediljko
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Banks Noahkai
18
1
1
0
0
0
0
5
Bauer Maximilian
Chấn thương15.09.2025
25
0
0
0
0
0
0
13
Giannoulis Dimitrios
Chấn thương đùi15.09.2025
29
3
170
1
0
0
0
6
Gouweleeuw Jeffrey
34
3
270
0
0
1
0
5
Matsima Chrislain
23
3
270
1
0
2
0
41
Meiser Felix
18
0
0
0
0
0
0
3
Pedersen Mads
29
0
0
0
0
0
0
24
Rasoulinia Nick
20
0
0
0
0
0
0
31
Schlotterbeck Keven
Chấn thương cơ15.09.2025
28
3
263
0
0
1
0
18
Sorg Oliver
18
0
0
0
0
0
0
27
Wolf Marius
Chấn thương đầu gối14.09.2025
30
3
215
1
0
1
0
16
Zesiger Cedric
27
2
13
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dardari Aiman
20
0
0
0
0
0
0
47
Deger David
25
0
0
0
0
0
0
19
Fellhauer Robin
Chấn động não22.09.2025
27
3
222
0
2
0
0
11
Gharbi Ismael
21
0
0
0
0
0
0
17
Jakic Kristijan
28
3
270
1
1
1
0
36
Komur Mert
Chấn thương ngón chân20.10.2025
20
3
256
1
1
1
0
42
Kucuksahin Mahmut
21
0
0
0
0
0
0
Leal Costa David
19
0
0
0
0
0
0
Lichtensteiger David
20
0
0
0
0
0
0
10
Maier Arne
26
1
4
0
0
0
0
4
Massengo Han-Noah
24
3
270
0
0
0
0
8
Rexhbecaj Elvis
27
2
73
0
0
1
0
Ruf Jonas
19
0
0
0
0
0
0
26
Saad Elias
25
3
149
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Claude-Maurice Alexis
Chấn thương mắt cá chân15.09.2025
27
0
0
0
0
0
0
9
Essende Samuel
Thẻ đỏ
27
1
28
1
0
0
0
Heinze Fynn
19
0
0
0
0
0
0
7
Kabadayi Yusuf
21
0
0
0
0
0
0
30
Kade Anton
21
1
27
0
0
0
0
Motowilczuk Kevin
18
0
0
0
0
0
0
15
Mounie Steve
30
1
90
1
0
1
0
32
Rieder Fabian
23
0
0
0
0
0
0
21
Tietz Phillip
28
3
121
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Jess
55
Wagner Sandro
37