Aue (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Aue
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Aue
Sân vận động:
Erzgebirgsstadion
Sức chứa:
16 485
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lord Louis
21
1
65
0
0
0
0
1
Mannel Martin
37
3
270
0
0
1
0
36
Uhlig Max
18
1
26
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barylla Anthony
28
4
278
0
0
1
0
17
Fallmann Pascal
21
4
297
0
2
1
0
16
Malone Ryan
33
4
360
0
0
1
0
11
Uhlmann Eric
22
4
339
1
1
2
0
25
Zobel Tristan
21
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clausen Mika
23
4
127
0
0
0
0
24
Ehlers Jannic
22
4
248
0
0
0
0
20
Fabisch Jonah
24
3
237
0
0
1
0
10
Gunther-Schmidt Julian
30
4
287
0
0
0
0
13
Majetschak Erik
25
4
88
0
0
0
0
37
Seidel Paul
19
1
1
0
0
0
0
5
Simnica Luan
21
3
121
1
0
0
0
34
Stefaniak Marvin
30
4
352
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Guttau Julian
25
1
20
0
0
0
0
39
Schmid Maximilian
22
3
95
1
0
1
0
30
Seiffert Moritz
24
4
248
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emmerich Jorg
51
Hartel Jens
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Kretschmer Theo
18
0
0
0
0
0
0
22
Lord Louis
21
1
65
0
0
0
0
1
Mannel Martin
37
3
270
0
0
1
0
36
Uhlig Max
18
1
26
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barylla Anthony
28
4
278
0
0
1
0
21
Burghardt Maxim
Chấn thương đầu gối13.10.2025
20
0
0
0
0
0
0
17
Fallmann Pascal
21
4
297
0
2
1
0
31
Kaps Hugo
18
0
0
0
0
0
0
16
Malone Ryan
33
4
360
0
0
1
0
11
Uhlmann Eric
22
4
339
1
1
2
0
25
Zobel Tristan
21
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clausen Mika
23
4
127
0
0
0
0
24
Ehlers Jannic
22
4
248
0
0
0
0
20
Fabisch Jonah
24
3
237
0
0
1
0
10
Gunther-Schmidt Julian
30
4
287
0
0
0
0
13
Majetschak Erik
25
4
88
0
0
0
0
12
Schimkus Lukas
17
0
0
0
0
0
0
37
Seidel Paul
19
1
1
0
0
0
0
5
Simnica Luan
21
3
121
1
0
0
0
34
Stefaniak Marvin
30
4
352
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bar Marcel
Chấn thương gót chân Achilles
33
0
0
0
0
0
0
9
Bornschein Ricky
25
0
0
0
0
0
0
19
Guttau Julian
25
1
20
0
0
0
0
27
Hetzsch Finn
21
0
0
0
0
0
0
18
Kallenbach William
19
0
0
0
0
0
0
39
Schmid Maximilian
22
3
95
1
0
1
0
30
Seiffert Moritz
24
4
248
0
0
0
0
14
Tashchy Borys
Chấn thương đầu gối
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emmerich Jorg
51
Hartel Jens
56