Bóng đá: Atromitos - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hy Lạp
Atromitos
Sân vận động:
Peristeri Stadium
(Athens)
Sức chứa:
8 969
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Choutetsiotis Lefteris
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Karamanis Nikolaos
21
1
23
0
0
1
0
70
Mansur
32
2
180
0
0
0
0
17
Quini
35
2
169
0
0
1
0
4
Stavropoulos Dimitrios
28
2
180
0
0
0
0
21
Uronen Jere
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Michorl Peter
30
2
169
0
1
1
0
12
Mountes Mattheos
21
2
57
0
0
0
0
10
Palmezano Reyes Brayan Enrique
24
2
108
1
0
1
0
5
Tsingaras Theocharis
25
2
119
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Baku Makana
27
2
136
0
0
2
1
11
Jubitana Denzel
26
2
34
1
0
0
0
7
Ozegovic Ognjen
31
2
162
0
0
1
0
99
Tzovaras Giorgos
25
2
137
0
0
0
0
9
van Weert Tom
35
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vokolos Leonidas
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Athanasiou Vasilios
26
0
0
0
0
0
0
1
Choutetsiotis Lefteris
31
2
180
0
0
0
0
55
Koselev Alexei
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Karamanis Nikolaos
21
1
23
0
0
1
0
70
Mansur
32
2
180
0
0
0
0
16
Papadopoulos Georgios
22
0
0
0
0
0
0
17
Quini
35
2
169
0
0
1
0
4
Stavropoulos Dimitrios
28
2
180
0
0
0
0
44
Tsakmakis Dimitrios
26
0
0
0
0
0
0
21
Uronen Jere
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ampartzidis Spyros
20
0
0
0
0
0
0
33
Batos Konstantinos
19
0
0
0
0
0
0
8
Michorl Peter
30
2
169
0
1
1
0
12
Mountes Mattheos
21
2
57
0
0
0
0
10
Palmezano Reyes Brayan Enrique
24
2
108
1
0
1
0
23
Tsiloulis Sotiris
Chưa đảm bảo thể lực
30
0
0
0
0
0
0
5
Tsingaras Theocharis
25
2
119
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Baku Makana
27
2
136
0
0
2
1
11
Jubitana Denzel
26
2
34
1
0
0
0
7
Ozegovic Ognjen
31
2
162
0
0
1
0
29
Paliouras Vangelis
16
0
0
0
0
0
0
19
Tsantilas Panagiotis
21
0
0
0
0
0
0
99
Tzovaras Giorgos
25
2
137
0
0
0
0
9
van Weert Tom
35
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vokolos Leonidas
55