Atletico La Paz (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atletico La Paz
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Atletico La Paz
Sân vận động:
Estadio Guaycura
(La Paz)
Sức chứa:
5 209
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alcala Gil
33
1
90
0
0
0
0
23
Estrada Jonathan
27
4
360
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Del Aguila Yahir
21
5
363
0
0
1
0
22
Flores Encinas Rolando Daniel
21
5
165
0
0
1
0
15
Torres Horacio
26
5
450
0
0
2
0
2
Vazquez Sergio
24
3
245
0
0
2
0
26
Yanez Jorge
22
3
148
0
0
0
0
28
Zurita Jimenez Ulises
28
3
230
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alaffita Garcia Edgar Jahir
28
5
374
0
1
1
0
5
Bass Abraham
24
4
232
0
0
3
1
14
Galindo Alam
24
1
24
0
0
0
0
27
Garcia Gilberto
25
5
450
1
0
1
0
6
Hernandez Daniel
23
5
228
0
1
1
0
25
Illescas Fernando
26
5
245
0
0
2
0
11
Renteria Ricardo
23
3
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Alvarez Daniel
31
5
375
0
2
0
0
10
Barragan Martin
34
5
445
3
1
2
0
17
Chiu Luis
20
1
6
0
0
0
0
8
Gutierrez Luis
23
2
24
0
0
0
0
19
Jaimes Ulises
29
4
43
0
0
0
0
12
Millan Oscar
24
5
368
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Hugo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alcala Gil
33
1
90
0
0
0
0
23
Estrada Jonathan
27
4
360
0
1
0
0
1
Moreno Carlos
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Del Aguila Yahir
21
5
363
0
0
1
0
22
Flores Encinas Rolando Daniel
21
5
165
0
0
1
0
15
Torres Horacio
26
5
450
0
0
2
0
7
Vazquez Ivo
24
0
0
0
0
0
0
2
Vazquez Sergio
24
3
245
0
0
2
0
26
Yanez Jorge
22
3
148
0
0
0
0
3
Zamudio Juan
23
0
0
0
0
0
0
28
Zurita Jimenez Ulises
28
3
230
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acero Ivan
25
0
0
0
0
0
0
13
Alaffita Garcia Edgar Jahir
28
5
374
0
1
1
0
5
Bass Abraham
24
4
232
0
0
3
1
14
Galindo Alam
24
1
24
0
0
0
0
27
Garcia Gilberto
25
5
450
1
0
1
0
21
Gonzalez Mario
21
0
0
0
0
0
0
6
Hernandez Daniel
23
5
228
0
1
1
0
25
Illescas Fernando
26
5
245
0
0
2
0
11
Renteria Ricardo
23
3
59
0
0
1
0
20
Velasco Gibran
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Alvarez Daniel
31
5
375
0
2
0
0
10
Barragan Martin
34
5
445
3
1
2
0
17
Chiu Luis
20
1
6
0
0
0
0
24
Cota Alan
23
0
0
0
0
0
0
9
Ferrer Jorge
26
0
0
0
0
0
0
8
Gutierrez Luis
23
2
24
0
0
0
0
10
Hernandez Elias
37
0
0
0
0
0
0
19
Jaimes Ulises
29
4
43
0
0
0
0
12
Millan Oscar
24
5
368
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Hugo
54