Atletico Atlanta (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atletico Atlanta
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Atletico Atlanta
Sân vận động:
Estadio Don León Kolbowski
(Buenos Aires)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rago Juan
36
29
2610
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arguello Dylan
21
5
261
0
0
1
0
2
Fara Cain
31
23
1932
0
0
8
1
3
Ferracuti Guillermo
34
26
1897
0
0
4
0
4
Flores Leonardo
28
17
1106
0
0
3
1
4
Gomez Jose
25
18
1353
2
0
5
0
13
Herrera Thiago
20
1
2
0
0
0
0
13
Moreira Rodrigo
29
17
1125
0
0
2
0
6
Rojas Tomas
23
23
2034
1
0
6
1
15
Tolosa Franco
24
12
769
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bisanz Federico
24
23
801
3
0
2
0
16
Coronel Santiago
25
23
1196
1
0
2
0
9
Dellarossa Jonathan
25
12
875
1
0
3
0
11
Diaz Tomas
24
13
388
0
0
1
0
11
Medina Nicolas
22
17
635
3
0
0
0
15
Montero Fausto Emanuel
36
18
955
0
0
4
0
5
Previtali Nicolas
30
27
2409
1
0
6
1
7
Ramirez Rodrigo
25
13
392
1
0
4
0
8
Valdez Jorge
31
27
1878
3
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ambrogio Lucas
26
28
1693
3
0
2
0
19
Bauman Jonatan
34
19
1118
1
0
2
0
20
Cuenca Cristian
24
2
37
0
0
1
0
18
Echeverria Marcos
22
25
1271
3
0
4
0
17
Fedele Lautaro
24
27
1645
3
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Luis
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lopez Kaleniuk Brian
24
0
0
0
0
0
0
1
Rago Juan
36
29
2610
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arguello Dylan
21
5
261
0
0
1
0
2
Fara Cain
31
23
1932
0
0
8
1
3
Ferracuti Guillermo
34
26
1897
0
0
4
0
4
Flores Leonardo
28
17
1106
0
0
3
1
4
Gomez Jose
25
18
1353
2
0
5
0
13
Herrera Thiago
20
1
2
0
0
0
0
13
Moreira Rodrigo
29
17
1125
0
0
2
0
6
Rojas Tomas
23
23
2034
1
0
6
1
15
Tolosa Franco
24
12
769
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bisanz Federico
24
23
801
3
0
2
0
16
Coronel Santiago
25
23
1196
1
0
2
0
9
Dellarossa Jonathan
25
12
875
1
0
3
0
11
Diaz Tomas
24
13
388
0
0
1
0
11
Medina Nicolas
22
17
635
3
0
0
0
15
Montero Fausto Emanuel
36
18
955
0
0
4
0
5
Previtali Nicolas
30
27
2409
1
0
6
1
7
Ramirez Rodrigo
25
13
392
1
0
4
0
16
Urtasun Nahuel
21
0
0
0
0
0
0
8
Valdez Jorge
31
27
1878
3
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ambrogio Lucas
26
28
1693
3
0
2
0
19
Bauman Jonatan
34
19
1118
1
0
2
0
20
Cuenca Cristian
24
2
37
0
0
1
0
18
Echeverria Marcos
22
25
1271
3
0
4
0
16
Esmay Vito
21
0
0
0
0
0
0
17
Fedele Lautaro
24
27
1645
3
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Luis
37