Bóng đá: Atletic Escaldes - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Andorra
Atletic Escaldes
Sân vận động:
Estadi Comunal
(Andorra la Vella)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Marinovich Jure
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alvarez Alvaro
24
4
360
0
0
0
0
23
Blasco Marcos
23
3
5
0
0
0
0
9
Piloto Rodrigo
24
4
277
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andrade David
32
4
347
0
0
2
1
7
Berlanga Domi
30
4
357
1
1
1
0
4
Carpio Yeray
22
4
360
1
0
0
0
49
Gallego Adrian
35
4
93
0
0
0
0
8
Modric
22
4
310
0
1
1
0
53
Teixeira Joao
29
2
31
0
0
1
0
11
Valero David
27
3
34
1
0
1
0
10
Vieira Nayry
33
4
308
2
0
1
0
6
da Silva Santos Emanoel
24
4
221
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Segura David
28
4
353
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tenedor Daniel
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Marinovich Jure
25
4
360
0
0
0
0
1
Rabelo Mauro
23
0
0
0
0
0
0
1
Vasco
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alvarez Alvaro
24
4
360
0
0
0
0
23
Blasco Marcos
23
3
5
0
0
0
0
5
Cosialls Adria
24
0
0
0
0
0
0
25
Didi
18
0
0
0
0
0
0
14
Lluch Pablo
28
0
0
0
0
0
0
55
Lopez Alcacer
25
0
0
0
0
0
0
9
Piloto Rodrigo
24
4
277
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andrade David
32
4
347
0
0
2
1
7
Berlanga Domi
30
4
357
1
1
1
0
4
Carpio Yeray
22
4
360
1
0
0
0
49
Gallego Adrian
35
4
93
0
0
0
0
8
Modric
22
4
310
0
1
1
0
17
Olah Kevin
?
0
0
0
0
0
0
33
Pujol Marc
43
0
0
0
0
0
0
20
Talbi Yanis Souleyman
19
0
0
0
0
0
0
53
Teixeira Joao
29
2
31
0
0
1
0
11
Valero David
27
3
34
1
0
1
0
10
Vieira Nayry
33
4
308
2
0
1
0
6
da Silva Santos Emanoel
24
4
221
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Moreno Sergi
37
0
0
0
0
0
0
55
Pubill Brian
25
0
0
0
0
0
0
22
Ruiz Marcel
22
0
0
0
0
0
0
14
Segura David
28
4
353
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tenedor Daniel
32