Atl. Tucuman (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atl. Tucuman
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Atl. Tucuman
Sân vận động:
Estadio Monumental Jose Fierro
(Tucuman)
Sức chứa:
35 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Juan
32
6
540
0
0
1
0
1
Mansilla Matias
29
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brandan Moises
Chấn thương bắp chân
25
6
311
0
0
0
0
33
Brizuela Miguel
28
22
1578
2
0
6
0
6
Ferrari Gianluca
28
15
1262
0
1
5
0
26
Ferreira Namandu Clever Domingo
22
5
450
0
0
1
1
21
Galvan Ignacio
23
4
258
0
0
1
0
32
Infante Juan
Chấn thương đầu gối20.12.2025
29
10
821
0
0
2
0
30
Lopez Kevin
23
13
556
0
0
3
0
4
Martinez Damian
35
19
1304
0
2
8
0
13
Ortiz Marcelo
31
10
774
0
0
2
0
3
Villa Maximiliano
28
4
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Guillermo
37
15
920
0
0
3
0
24
Godoy Lautaro
22
11
460
0
0
0
0
45
Ortiz Kevin
24
7
548
0
0
2
0
5
Sanchez Adrian
26
23
1969
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Auzqui Carlos
34
13
735
1
1
1
0
9
Bajamich Mateo
26
21
966
1
1
0
0
29
Cabrera Lisandro
27
14
485
0
1
0
0
11
Coronel Mateo
26
19
1235
5
3
2
0
27
Diaz Leandro Nicolas
33
19
1302
5
0
5
1
10
Franco Nicola
23
17
834
3
0
1
0
23
Lamendola Nicolas
26
17
634
3
2
6
0
22
Ruiz Ramiro
25
17
708
0
4
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mansilla Matias
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brizuela Miguel
28
2
180
1
0
0
0
26
Ferreira Namandu Clever Domingo
22
1
90
1
0
0
0
21
Galvan Ignacio
23
1
75
0
0
0
0
14
Grillo Fausto
32
1
90
0
0
0
0
4
Martinez Damian
35
1
16
0
0
0
0
13
Ortiz Marcelo
31
2
180
0
0
0
0
3
Villa Maximiliano
28
2
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Godoy Lautaro
22
2
144
0
1
0
0
45
Ortiz Kevin
24
2
180
0
0
1
0
5
Sanchez Adrian
26
2
175
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Auzqui Carlos
34
2
26
0
0
0
0
9
Bajamich Mateo
26
2
130
1
0
0
0
29
Cabrera Lisandro
27
2
6
1
0
0
0
11
Coronel Mateo
26
2
122
1
0
0
0
27
Diaz Leandro Nicolas
33
3
174
1
0
0
0
10
Franco Nicola
23
2
38
0
0
0
0
23
Lamendola Nicolas
26
2
29
0
0
1
0
34
Roman Pocho
21
1
15
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Juan
32
6
540
0
0
1
0
1
Mansilla Matias
29
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brandan Moises
Chấn thương bắp chân
25
6
311
0
0
0
0
33
Brizuela Miguel
28
24
1758
3
0
6
0
6
Ferrari Gianluca
28
15
1262
0
1
5
0
26
Ferreira Namandu Clever Domingo
22
6
540
1
0
1
1
21
Galvan Ignacio
23
5
333
0
0
1
0
14
Grillo Fausto
32
1
90
0
0
0
0
32
Infante Juan
Chấn thương đầu gối20.12.2025
29
10
821
0
0
2
0
30
Lopez Kevin
23
13
556
0
0
3
0
4
Martinez Damian
35
20
1320
0
2
8
0
13
Ortiz Marcelo
31
12
954
0
0
2
0
15
Paunero Ramiro
20
0
0
0
0
0
0
3
Villa Maximiliano
28
6
407
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Guillermo
37
15
920
0
0
3
0
37
Godoy Ezequiel
21
0
0
0
0
0
0
24
Godoy Lautaro
22
13
604
0
1
0
0
45
Ortiz Kevin
24
9
728
0
0
3
0
5
Sanchez Adrian
26
25
2144
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Auzqui Carlos
34
15
761
1
1
1
0
9
Bajamich Mateo
26
23
1096
2
1
0
0
29
Cabrera Lisandro
27
16
491
1
1
0
0
11
Coronel Mateo
26
21
1357
6
3
2
0
27
Diaz Leandro Nicolas
33
22
1476
6
0
5
1
10
Franco Nicola
23
19
872
3
0
1
0
23
Lamendola Nicolas
26
19
663
3
2
7
0
34
Roman Pocho
21
1
15
0
0
0
0
22
Ruiz Ramiro
25
17
708
0
4
0
0