Atl. Rafaela (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atl. Rafaela
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Atl. Rafaela
Sân vận động:
Estadio Nuevo Monumental
(Rafaela)
Sức chứa:
20 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bergia Mayco
24
1
90
0
0
0
0
1
Bilbao Emanuel
35
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fernandez Gabriel
32
21
1890
1
0
3
0
4
Fuyana Julian
21
13
1010
0
0
2
0
4
Martinez Matias
24
9
598
0
0
2
1
13
Morales Lisandro
21
4
265
0
0
1
0
6
Ponce Fernando
33
7
630
0
0
1
0
3
Ramirez Roque
26
7
630
1
0
1
0
13
Stizza Joaquin
22
12
541
0
0
1
0
3
Torres Gonzalo
22
7
359
0
0
1
0
3
Utrera Nicolas
21
17
1385
1
0
5
0
3
Wattier Enzo
20
5
433
0
0
1
0
13
Wuattier Enzo Rafael
20
5
406
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Affranchino Facundo
35
18
1330
0
0
3
0
15
Capurro Juan
31
17
1304
0
0
3
0
16
Miranda Braian
32
7
205
1
0
0
0
17
Pastorelli Agustin
27
19
1205
3
0
3
0
15
Rojas Thomas
20
3
47
0
0
0
0
5
Soloa Facundo
28
19
1527
0
0
6
0
14
Varela Nicolas
19
3
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Albertengo Lucas
34
21
1612
9
0
6
0
20
Alfano Agustin
24
20
851
1
0
0
0
19
Aquino Derlis
25
5
243
0
0
0
0
18
Castro Matias
33
13
617
2
0
1
0
7
Leineker Ciro
23
12
539
3
0
1
0
17
Liendo Carlos
26
2
86
0
0
0
0
11
Marchiori Tadeo
25
19
634
1
0
2
0
15
Marquez Exequiel
30
8
207
1
0
2
0
16
Ontivero Lucas
30
8
264
1
0
2
0
18
Protti Ijiel
30
1
27
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bergia Mayco
24
1
90
0
0
0
0
1
Bilbao Emanuel
35
21
1890
0
0
2
0
12
Spesso Maxio
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fernandez Gabriel
32
21
1890
1
0
3
0
4
Fuyana Julian
21
13
1010
0
0
2
0
4
Martinez Matias
24
9
598
0
0
2
1
13
Morales Lisandro
21
4
265
0
0
1
0
6
Ponce Fernando
33
7
630
0
0
1
0
3
Ramirez Roque
26
7
630
1
0
1
0
13
Stizza Joaquin
22
12
541
0
0
1
0
3
Torres Gonzalo
22
7
359
0
0
1
0
3
Utrera Nicolas
21
17
1385
1
0
5
0
3
Wattier Enzo
20
5
433
0
0
1
0
13
Wuattier Enzo Rafael
20
5
406
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Affranchino Facundo
35
18
1330
0
0
3
0
15
Capurro Juan
31
17
1304
0
0
3
0
16
Miranda Braian
32
7
205
1
0
0
0
17
Pastorelli Agustin
27
19
1205
3
0
3
0
15
Rojas Thomas
20
3
47
0
0
0
0
5
Soloa Facundo
28
19
1527
0
0
6
0
14
Varela Nicolas
19
3
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Albertengo Lucas
34
21
1612
9
0
6
0
20
Alfano Agustin
24
20
851
1
0
0
0
19
Aquino Derlis
25
5
243
0
0
0
0
18
Castro Matias
33
13
617
2
0
1
0
16
De La Cuesta Gonzalo
22
0
0
0
0
0
0
7
Leineker Ciro
23
12
539
3
0
1
0
17
Liendo Carlos
26
2
86
0
0
0
0
11
Marchiori Tadeo
25
19
634
1
0
2
0
15
Marquez Exequiel
30
8
207
1
0
2
0
16
Ontivero Lucas
30
8
264
1
0
2
0
18
Protti Ijiel
30
1
27
0
0
0
0