Atl. Madrid (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atl. Madrid
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Atl. Madrid
Sân vận động:
Metropolitano Stadium
(Madrid)
Sức chứa:
70 692
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
FIFA Club World Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Oblak Jan
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Galan Javi
30
2
24
0
0
0
0
17
Hancko David
27
4
260
0
1
0
0
24
Le Normand Robin
28
4
347
0
0
1
0
15
Lenglet Clement
30
2
180
0
0
0
0
16
Molina Nahuel
27
1
16
0
0
0
0
18
Pubill Marc
22
1
14
0
0
0
0
3
Ruggeri Matteo
23
4
260
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Pablo
22
4
315
1
0
0
0
5
Cardoso Johnny
Chấn thương mắt cá chân
23
3
186
0
0
2
0
4
Gallagher Conor
25
4
103
0
0
0
0
6
Koke
33
3
138
0
0
1
0
14
Llorente Marcos
30
4
360
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almada Thiago
Chấn thương cơ
24
3
209
0
0
0
0
19
Alvarez Julian
Chấn thương đầu gối
25
4
306
1
1
1
0
10
Baena Alejandro
Chấn thương cơ
24
1
68
0
0
0
0
23
Gonzalez Nicolas
27
1
76
1
0
0
0
7
Griezmann Antoine
34
4
154
0
0
0
0
22
Raspadori Giacomo
25
3
49
0
0
0
0
20
Simeone Giuliano
22
4
343
1
0
0
0
9
Sorloth Alexander
29
4
212
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simeone Diego
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Oblak Jan
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Galan Javi
30
3
242
0
0
0
0
2
Gimenez Jose Maria
Chấn thương đùi06.10.2025
30
1
46
0
0
0
0
24
Le Normand Robin
28
3
270
0
1
1
0
15
Lenglet Clement
30
2
168
0
0
2
1
16
Molina Nahuel
27
2
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Pablo
22
3
244
2
0
0
0
4
Gallagher Conor
25
3
101
0
0
1
0
6
Koke
33
3
141
0
0
1
0
14
Llorente Marcos
30
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Julian
Chấn thương đầu gối
25
3
262
0
1
0
0
7
Griezmann Antoine
34
3
161
1
0
0
0
20
Simeone Giuliano
22
3
211
0
1
1
0
9
Sorloth Alexander
29
3
170
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simeone Diego
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Esquivel Salvi
19
0
0
0
0
0
0
1
Musso Juan
31
0
0
0
0
0
0
13
Oblak Jan
32
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barboza Matias
23
0
0
0
0
0
0
21
Galan Javi
30
5
266
0
0
0
0
2
Gimenez Jose Maria
Chấn thương đùi06.10.2025
30
1
46
0
0
0
0
17
Hancko David
27
4
260
0
1
0
0
5
Kostis Ilias
22
0
0
0
0
0
0
24
Le Normand Robin
28
7
617
0
1
2
0
15
Lenglet Clement
30
4
348
0
0
2
1
16
Molina Nahuel
27
3
32
0
0
0
0
18
Pubill Marc
22
1
14
0
0
0
0
3
Ruggeri Matteo
23
4
260
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Pablo
22
7
559
3
0
0
0
18
Bellotti Martin
23
0
0
0
0
0
0
5
Cardoso Johnny
Chấn thương mắt cá chân
23
3
186
0
0
2
0
4
Gallagher Conor
25
7
204
0
0
1
0
6
Koke
33
6
279
0
0
2
0
14
Llorente Marcos
30
7
630
0
1
1
0
12
Martin Carlos
23
0
0
0
0
0
0
27
Monserrate Jano
19
0
0
0
0
0
0
6
Serrano Javier
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almada Thiago
Chấn thương cơ
24
3
209
0
0
0
0
19
Alvarez Julian
Chấn thương đầu gối
25
7
568
1
2
1
0
10
Baena Alejandro
Chấn thương cơ
24
1
68
0
0
0
0
10
Belaid Rayane
20
0
0
0
0
0
0
23
Gonzalez Nicolas
27
1
76
1
0
0
0
7
Griezmann Antoine
34
7
315
1
0
0
0
9
Janneh Omar
19
0
0
0
0
0
0
22
Raspadori Giacomo
25
3
49
0
0
0
0
20
Simeone Giuliano
22
7
554
1
1
1
0
9
Sorloth Alexander
29
7
382
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simeone Diego
55