Athlone (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Athlone
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
Athlone
Sân vận động:
Lissywoollen
(Athlone)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Axworthy Lee
24
13
1125
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adewale Derinsola
20
7
382
0
0
1
0
14
Baba Noe
29
22
1254
0
0
5
0
2
Fuentes German
27
12
769
0
0
0
0
36
Gulidov Stanislav
20
4
204
0
0
1
0
5
Hand Dylan
26
28
2475
0
0
4
0
23
Leal Matthew
22
3
12
0
0
0
0
12
Omorehiomwan Cole
23
20
1441
2
0
2
0
10
Sheeran Eoin
20
6
236
0
0
1
0
22
Torre Brian
26
11
582
0
0
2
0
29
Webb Reece
22
8
720
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barlow Kailin
22
20
1074
0
0
3
0
8
Connolly Aaron
23
18
1418
0
0
6
0
18
Duffy Oisin
24
9
643
1
0
0
0
26
Gilmore Billy
20
26
1350
2
0
4
0
32
Lennon Adam
23
9
135
0
0
0
0
4
McKenna Daniel
25
17
1141
0
0
3
0
3
O'Connor Kyle
22
27
2212
1
0
7
0
6
Oyenuga Jason
19
8
712
2
0
1
0
28
Scally Martin
20
7
272
0
0
2
0
31
Sheerin Alex
18
3
54
0
0
0
0
25
Smith Will
?
9
334
0
0
0
0
2
Thiam Junior
18
5
386
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Feeney Ben
22
28
2092
2
0
1
0
24
Tetteh Gideon
20
29
2153
6
0
1
0
9
Williams Dean
25
19
1344
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castelo Diego
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Axworthy Lee
24
13
1125
0
0
0
0
13
Trainor Andrew
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adewale Derinsola
20
7
382
0
0
1
0
14
Baba Noe
29
22
1254
0
0
5
0
16
Brett Bobby
?
0
0
0
0
0
0
2
Fuentes German
27
12
769
0
0
0
0
36
Gulidov Stanislav
20
4
204
0
0
1
0
5
Hand Dylan
26
28
2475
0
0
4
0
23
Leal Matthew
22
3
12
0
0
0
0
12
Omorehiomwan Cole
23
20
1441
2
0
2
0
10
Sheeran Eoin
20
6
236
0
0
1
0
22
Torre Brian
26
11
582
0
0
2
0
29
Webb Reece
22
8
720
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barlow Kailin
22
20
1074
0
0
3
0
8
Connolly Aaron
23
18
1418
0
0
6
0
18
Duffy Oisin
24
9
643
1
0
0
0
26
Gilmore Billy
20
26
1350
2
0
4
0
32
Lennon Adam
23
9
135
0
0
0
0
4
McKenna Daniel
25
17
1141
0
0
3
0
3
O'Connor Kyle
22
27
2212
1
0
7
0
6
Oyenuga Jason
19
8
712
2
0
1
0
28
Scally Martin
20
7
272
0
0
2
0
31
Sheerin Alex
18
3
54
0
0
0
0
25
Smith Will
?
9
334
0
0
0
0
2
Thiam Junior
18
5
386
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Feeney Ben
22
28
2092
2
0
1
0
17
Quinn Conor
?
0
0
0
0
0
0
24
Tetteh Gideon
20
29
2153
6
0
1
0
9
Williams Dean
25
19
1344
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castelo Diego
?