Athletic Bilbao Nữ (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Athletic Bilbao Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Athletic Bilbao Nữ
Sân vận động:
Lezama Facilities Stadium
(Lezama)
Sức chứa:
3 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Romero Adriana
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bibi
26
3
147
0
0
0
1
3
Landaluze Naia
25
5
307
0
0
1
0
17
Nevado Nerea
24
5
450
1
0
0
0
2
Torre Larranaga Maddi
29
5
355
0
0
0
0
27
Zaldivar Nerea
21
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Banos Leire
28
3
249
0
0
0
0
6
Oguiza Irene
25
4
81
0
0
0
0
5
Valero Maite
21
5
316
0
0
1
0
8
Zubieta Maite
21
5
428
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agote Daniela
19
5
399
0
0
0
0
29
Aguirregomezcorta Oihana
21
2
52
0
0
0
0
7
Amezaga Jone
20
4
285
1
0
1
0
11
Azkona Ane
27
4
260
0
0
0
0
21
Campos Ane
26
5
161
0
0
1
0
20
Elexpuru Ane
22
4
301
0
0
0
0
18
Ortega Sara
20
5
450
0
0
0
0
9
Sanadri
25
3
14
0
0
0
0
19
Vilarino Maitane
23
5
128
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aznar David
?
Lerga Javier
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Romero Adriana
23
5
450
0
0
0
0
1
Santana Olatz
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arana Eider
23
0
0
0
0
0
0
4
Bibi
26
3
147
0
0
0
1
3
Landaluze Naia
25
5
307
0
0
1
0
24
Miranda Itsaso
25
0
0
0
0
0
0
17
Nevado Nerea
24
5
450
1
0
0
0
2
Torre Larranaga Maddi
29
5
355
0
0
0
0
27
Zaldivar Nerea
21
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Banos Leire
28
3
249
0
0
0
0
32
Beloki Laida
22
0
0
0
0
0
0
33
Gurtubay Elene
18
0
0
0
0
0
0
6
Oguiza Irene
25
4
81
0
0
0
0
15
Pinedo Clara
22
0
0
0
0
0
0
5
Valero Maite
21
5
316
0
0
1
0
8
Zubieta Maite
21
5
428
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agote Daniela
19
5
399
0
0
0
0
29
Aguirregomezcorta Oihana
21
2
52
0
0
0
0
7
Amezaga Jone
20
4
285
1
0
1
0
11
Azkona Ane
27
4
260
0
0
0
0
21
Campos Ane
26
5
161
0
0
1
0
20
Elexpuru Ane
22
4
301
0
0
0
0
28
Fernandez Claudia
22
0
0
0
0
0
0
18
Ortega Sara
20
5
450
0
0
0
0
22
Peke
33
0
0
0
0
0
0
9
Sanadri
25
3
14
0
0
0
0
19
Vilarino Maitane
23
5
128
0
0
0
0
23
Zugasti Patricia
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aznar David
?
Lerga Javier
46