Asswehly (Bóng đá, Libya). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Asswehly
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Libya
Asswehly
Sân vận động:
July 9 Stadium
(Misrata)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Taeb Miftah
29
3
270
0
0
0
0
1
Masood Ammar
34
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benwali Mahmoud
30
9
723
1
0
2
0
4
Benzaid Moussa
26
6
212
0
1
0
0
2
Erhouma Mohammed
20
1
29
0
0
0
0
28
Jaddour Muayid
24
12
715
1
0
0
0
23
Jaddour Saif
26
11
907
0
4
4
1
6
Karshom Mustafa
32
7
544
0
1
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akasha Abdulmoneim
28
14
702
1
1
4
0
14
Al Abasi Abdulati
30
20
980
7
5
3
0
10
Al Khouja Omar
25
18
964
8
5
1
0
27
Al Kilani Meftah
24
3
45
2
0
0
0
11
Al Kout Mehdi
26
9
401
0
0
0
0
26
Ayed Ayoub
25
15
1254
1
4
4
0
24
Ben Taher Meftah
20
1
45
0
0
0
0
15
Coulibaly Fousseny
32
14
1046
4
1
1
0
22
Ejfala Jebril
19
6
298
1
0
0
0
7
El Hassouni Aymane
30
13
789
2
1
2
0
8
El Qajdar Alaa
27
5
134
0
1
1
0
21
Jahan Abdulrahman
20
1
76
0
0
0
0
16
Saad Fayez
36
7
409
0
1
0
0
20
Tajouri Ismael
31
15
605
4
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Qadi Mohammed
26
11
252
1
0
0
0
29
Roma Salem
33
7
252
1
1
0
0
9
Traore Fily
24
26
1125
17
9
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Asaoui Sharif
25
0
0
0
0
0
0
30
Al Taeb Miftah
29
3
270
0
0
0
0
1
Masood Ammar
34
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benwali Mahmoud
30
9
723
1
0
2
0
4
Benzaid Moussa
26
6
212
0
1
0
0
2
Erhouma Mohammed
20
1
29
0
0
0
0
28
Jaddour Muayid
24
12
715
1
0
0
0
23
Jaddour Saif
26
11
907
0
4
4
1
6
Karshom Mustafa
32
7
544
0
1
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akasha Abdulmoneim
28
14
702
1
1
4
0
14
Al Abasi Abdulati
30
20
980
7
5
3
0
10
Al Khouja Omar
25
18
964
8
5
1
0
27
Al Kilani Meftah
24
3
45
2
0
0
0
11
Al Kout Mehdi
26
9
401
0
0
0
0
26
Ayed Ayoub
25
15
1254
1
4
4
0
24
Ben Taher Meftah
20
1
45
0
0
0
0
15
Coulibaly Fousseny
32
14
1046
4
1
1
0
22
Ejfala Jebril
19
6
298
1
0
0
0
7
El Hassouni Aymane
30
13
789
2
1
2
0
8
El Qajdar Alaa
27
5
134
0
1
1
0
21
Jahan Abdulrahman
20
1
76
0
0
0
0
16
Saad Fayez
36
7
409
0
1
0
0
20
Tajouri Ismael
31
15
605
4
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Qadi Mohammed
26
11
252
1
0
0
0
29
Roma Salem
33
7
252
1
1
0
0
9
Traore Fily
24
26
1125
17
9
1
0