Asane Nữ (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Asane Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Asane Nữ
Sân vận động:
Asane Arena
(Bergen)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kvammen Andrea
20
1
90
0
0
0
0
1
Larsen Hanne
24
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dale Dina
26
6
411
1
0
0
0
4
Milne Kristina
21
4
248
0
0
0
0
15
Osnes-Ringen Christina
22
5
363
1
0
0
0
44
Svanes Karoline
21
17
1517
0
0
4
0
14
Vistnes Karen
26
17
1425
3
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andresen Mathea
18
14
486
0
0
0
0
32
Bertelsen Valborg
16
1
11
0
0
0
0
18
Garen Leah
18
7
516
1
0
0
0
22
Kjolholdt Synne
20
16
1119
2
0
2
0
25
Mjos Nora
18
3
13
0
0
0
0
11
Mo Andrine
25
15
852
1
0
2
0
36
Skaar Tilde
17
2
46
0
0
0
0
21
Skjeldal Norun
19
17
1332
2
0
1
0
5
Veivag Madeleine
25
17
1530
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjornebole Synne Eide
26
2
180
0
0
0
0
99
Brochmann Maria
32
17
1523
9
0
0
0
37
Haaland Sarah
18
5
50
1
0
0
0
9
Myhrvold Seim Marie
26
15
1323
8
0
0
0
16
Sangolt Mathilde
22
17
1454
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Llado Plana Miquel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kvammen Andrea
20
1
90
0
0
0
0
1
Larsen Hanne
24
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dale Dina
26
6
411
1
0
0
0
4
Milne Kristina
21
4
248
0
0
0
0
15
Osnes-Ringen Christina
22
5
363
1
0
0
0
44
Svanes Karoline
21
17
1517
0
0
4
0
14
Vistnes Karen
26
17
1425
3
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andresen Mathea
18
14
486
0
0
0
0
32
Bertelsen Valborg
16
1
11
0
0
0
0
31
Fadnes Lisa
18
0
0
0
0
0
0
18
Garen Leah
18
7
516
1
0
0
0
22
Kjolholdt Synne
20
16
1119
2
0
2
0
25
Mjos Nora
18
3
13
0
0
0
0
11
Mo Andrine
25
15
852
1
0
2
0
34
Oyri Mathea
17
0
0
0
0
0
0
36
Skaar Tilde
17
2
46
0
0
0
0
21
Skjeldal Norun
19
17
1332
2
0
1
0
5
Veivag Madeleine
25
17
1530
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjornebole Synne Eide
26
2
180
0
0
0
0
99
Brochmann Maria
32
17
1523
9
0
0
0
37
Haaland Sarah
18
5
50
1
0
0
0
9
Myhrvold Seim Marie
26
15
1323
8
0
0
0
20
Rasmussen Linneah
20
0
0
0
0
0
0
16
Sangolt Mathilde
22
17
1454
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Llado Plana Miquel
?