ASA (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của ASA
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
ASA
Sân vận động:
Estádio Municipal Coaracy da Mata Fonseca
(Arapiraca)
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Alagoano
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Matheus
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Carlos Henrique
24
3
99
0
0
0
0
2
Carlos Santos
31
4
126
0
0
1
0
6
Charles
31
8
608
1
0
1
0
180
Cristian Lucca
34
9
810
0
0
3
0
16
Franca
26
5
181
0
0
0
0
14
Lima Thiago
24
7
163
0
0
1
0
22
Paulinho
33
9
787
1
0
0
0
15
Zulu
27
10
900
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fabricio Bigode
27
10
884
1
0
5
0
5
Guilherme Borges
25
6
192
0
0
1
0
29
Juan Xavier
23
6
159
0
0
0
0
20
Leo Bahia
21
1
17
0
0
0
0
18
Otavio
26
5
110
0
0
2
0
26
Sammuel
23
9
628
0
0
3
1
17
Sousa Tibiri
29
9
718
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Junior Vicosa
36
9
545
3
0
3
0
7
Keliton
25
10
773
1
0
3
0
10
Thiago Alagoano
36
9
694
2
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Matheus
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Charles
31
1
87
0
0
0
0
180
Cristian Lucca
34
1
90
0
0
0
0
16
Franca
26
1
4
0
0
0
0
22
Paulinho
33
1
90
0
0
1
0
15
Zulu
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fabricio Bigode
27
1
90
0
0
0
0
29
Juan Xavier
23
1
4
0
0
0
0
18
Otavio
26
1
13
0
0
1
0
26
Sammuel
23
1
87
0
0
0
0
17
Sousa Tibiri
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Junior Vicosa
36
1
78
0
0
0
0
7
Keliton
25
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Matheus
25
11
990
0
0
0
0
1
Vinicius Taquini
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Carlos Henrique
24
3
99
0
0
0
0
2
Carlos Santos
31
4
126
0
0
1
0
6
Charles
31
9
695
1
0
1
0
180
Cristian Lucca
34
10
900
0
0
3
0
16
Franca
26
6
185
0
0
0
0
14
Lima Thiago
24
7
163
0
0
1
0
22
Paulinho
33
10
877
1
0
1
0
13
Santos De Melo Thiago
33
0
0
0
0
0
0
15
Zulu
27
11
990
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fabricio Bigode
27
11
974
1
0
5
0
5
Guilherme Borges
25
6
192
0
0
1
0
29
Juan Xavier
23
7
163
0
0
0
0
20
Leo Bahia
21
1
17
0
0
0
0
20
Marcelo Toscano
40
0
0
0
0
0
0
18
Otavio
26
6
123
0
0
3
0
26
Sammuel
23
10
715
0
0
3
1
17
Sousa Tibiri
29
10
808
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Iarley
22
0
0
0
0
0
0
33
Junior Vicosa
36
10
623
3
0
3
0
7
Keliton
25
11
863
2
0
3
0
10
Thiago Alagoano
36
9
694
2
0
4
0
17
Will
26
0
0
0
0
0
0