AS Roma U20 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AS Roma U20
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
AS Roma U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Marzi Giorgio
18
1
90
0
0
0
0
91
Zelezny Radek
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cama Cristian
18
3
254
0
0
0
0
3
Litti Marco
18
1
2
0
0
0
0
27
Lulli Emanuele
18
3
156
0
0
1
0
2
Marchetti Tommaso
18
2
129
0
0
1
0
13
Nardin Federico
18
3
261
0
0
0
0
4
Seck Mohamed
19
2
149
0
0
1
0
15
Zinni Raul
18
3
132
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arduini Giacomo
18
2
92
0
0
0
0
8
Bah Muhammed
18
2
90
0
0
0
0
10
Coletta Federico
18
3
270
0
0
0
0
7
Della Rocca Mattia
19
3
242
1
0
1
0
6
Di Nunzio Alessandro
18
3
267
0
0
0
0
28
Maccaroni Valerio
17
1
45
0
0
0
0
25
Panico Francesco
18
1
32
0
0
0
0
60
Romano Alessandro
19
2
149
1
0
1
0
21
Scacchi Manuel
18
2
136
1
0
0
0
5
Tumminelli Gianmarco
19
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Arena Antonio
16
2
180
0
0
0
0
19
Morucci Edoardo
18
3
74
1
0
0
0
18
Sugamele Alessandro
18
2
50
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Marzi Giorgio
18
1
90
0
0
0
0
32
Kehayov Atanas
18
0
0
0
0
0
0
12
Marcaccini Alessio
16
0
0
0
0
0
0
24
Stomeo Giorgio
18
0
0
0
0
0
0
91
Zelezny Radek
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cama Cristian
18
3
254
0
0
0
0
33
Carlaccini Samuele
16
0
0
0
0
0
0
3
Litti Marco
18
1
2
0
0
0
0
27
Lulli Emanuele
18
3
156
0
0
1
0
2
Marchetti Tommaso
18
2
129
0
0
1
0
14
Mirra Jacopo
19
0
0
0
0
0
0
13
Nardin Federico
18
3
261
0
0
0
0
4
Seck Mohamed
19
2
149
0
0
1
0
23
Terlizzi Federico
18
0
0
0
0
0
0
15
Zinni Raul
18
3
132
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arduini Giacomo
18
2
92
0
0
0
0
8
Bah Muhammed
18
2
90
0
0
0
0
10
Coletta Federico
18
3
270
0
0
0
0
7
Della Rocca Mattia
19
3
242
1
0
1
0
6
Di Nunzio Alessandro
18
3
267
0
0
0
0
47
Krajina Omar
18
0
0
0
0
0
0
28
Maccaroni Valerio
17
1
45
0
0
0
0
25
Panico Francesco
18
1
32
0
0
0
0
60
Romano Alessandro
19
2
149
1
0
1
0
21
Scacchi Manuel
18
2
136
1
0
0
0
26
Troiani Nicolo
18
0
0
0
0
0
0
5
Tumminelli Gianmarco
19
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almaviva Mattia
19
0
0
0
0
0
0
68
Arena Antonio
16
2
180
0
0
0
0
17
Belmonte Samuele
18
0
0
0
0
0
0
30
Cinti Valerio
18
0
0
0
0
0
0
19
Morucci Edoardo
18
3
74
1
0
0
0
18
Sugamele Alessandro
18
2
50
0
0
1
0