Arsenal Tula (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Arsenal Tula
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Arsenal Tula
Sân vận động:
Stadion Arsenal
(Tula)
Sức chứa:
20 048
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Tsulaya Mikhail
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Berdnikov Aleksey
29
9
710
0
0
0
0
31
Bolshakov Kirill
25
9
810
0
0
4
0
3
Botaka-Yoboma Erving
26
8
571
0
0
0
0
44
Isaenko Oleg
25
7
521
0
0
0
0
45
Karmaev Nikita
25
4
315
0
0
0
0
46
Moskalenchik Ilya
22
3
51
0
0
0
0
4
Penchikov Danil
27
5
450
0
0
0
0
15
Putsko Aleksandr
32
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahlinvi Matteo
26
6
293
1
0
1
0
59
Avanesyan Tigran
23
9
658
0
0
1
0
24
Azyavin Ilya
25
4
31
0
0
0
0
14
Brnovic Milos
25
8
363
2
0
1
0
10
Gorbunov Igor
30
9
325
1
0
0
0
20
Khabibov Anzor
22
1
29
0
0
0
0
78
Lipovoy Danil
25
9
579
0
0
0
0
21
Razdorskikh Nikita
25
9
617
0
0
4
0
5
Sergeev Dmitri
25
2
12
0
0
0
0
25
Troshechkin Aleksandr
29
1
32
1
0
0
0
22
Tsaraev Alan
26
10
721
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Djuranovic Uros
31
6
138
0
0
2
0
9
Kalmykov Amur
31
10
764
7
0
3
0
27
Mirzov Reziuan
32
2
37
0
0
0
0
8
Popov Artem
33
3
154
0
0
0
0
7
Reyes Edarlyn
27
10
839
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Melikhov Aleksandr
27
0
0
0
0
0
0
1
Sangare David
25
0
0
0
0
0
0
18
Tsulaya Mikhail
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Berdnikov Aleksey
29
9
710
0
0
0
0
31
Bolshakov Kirill
25
9
810
0
0
4
0
3
Botaka-Yoboma Erving
26
8
571
0
0
0
0
44
Isaenko Oleg
25
7
521
0
0
0
0
45
Karmaev Nikita
25
4
315
0
0
0
0
3
Khodeev Pavel
23
0
0
0
0
0
0
46
Moskalenchik Ilya
22
3
51
0
0
0
0
4
Penchikov Danil
27
5
450
0
0
0
0
15
Putsko Aleksandr
32
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahlinvi Matteo
26
6
293
1
0
1
0
59
Avanesyan Tigran
23
9
658
0
0
1
0
24
Azyavin Ilya
25
4
31
0
0
0
0
14
Brnovic Milos
25
8
363
2
0
1
0
10
Gorbunov Igor
30
9
325
1
0
0
0
20
Khabibov Anzor
22
1
29
0
0
0
0
78
Lipovoy Danil
25
9
579
0
0
0
0
21
Razdorskikh Nikita
25
9
617
0
0
4
0
5
Sergeev Dmitri
25
2
12
0
0
0
0
50
Sokolov Ilya
20
0
0
0
0
0
0
25
Troshechkin Aleksandr
29
1
32
1
0
0
0
22
Tsaraev Alan
26
10
721
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bogdanets Kirill
21
0
0
0
0
0
0
11
Djuranovic Uros
31
6
138
0
0
2
0
9
Kalmykov Amur
31
10
764
7
0
3
0
27
Mirzov Reziuan
32
2
37
0
0
0
0
8
Popov Artem
33
3
154
0
0
0
0
7
Reyes Edarlyn
27
10
839
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunko Dmitry
49