Armenia U21 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Armenia U21
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Armenia U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matinyan Gor
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hakobyan Andranik
19
1
90
0
0
0
0
5
Manukyan Petik
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afyan Vyacheslav
19
1
13
0
0
0
0
21
Askaryan Artur
19
1
21
0
0
0
0
6
Hovhannisyan Karlen
20
1
70
0
0
1
0
13
Sargsyan Hamlet
21
1
78
0
0
0
0
15
Sukiasyan Yervand
20
1
5
0
0
0
0
22
Tarloyan Mher
20
1
86
0
0
0
0
19
Tsarukyan Suren
20
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eloyan Arayik
21
1
70
0
0
0
0
10
Hakobyan Davit
20
1
90
0
0
0
0
11
Hovhannisyan Narek
19
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Azatyan Narek
?
Ghazaryan Tiran
?
Gyulbudaghyants Armen
58
Nazaryan Rafael
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Coneglian Arthur
21
0
0
0
0
0
0
10
Davtyan Davit
20
0
0
0
0
0
0
12
Ghazaryan Hayk
18
0
0
0
0
0
0
1
Matinyan Gor
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Avetisyan Mark
20
0
0
0
0
0
0
3
Hakobyan Andranik
19
1
90
0
0
0
0
2
Khachatryan Alyosha
19
0
0
0
0
0
0
14
Krmzyan Poghos
21
0
0
0
0
0
0
5
Manukyan Petik
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afyan Vyacheslav
19
1
13
0
0
0
0
14
Alekyan Petros
19
0
0
0
0
0
0
21
Askaryan Artur
19
1
21
0
0
0
0
15
Bandikyan Artem
19
0
0
0
0
0
0
22
Bashoyan Levon
19
0
0
0
0
0
0
Gevorgyan Mark
20
0
0
0
0
0
0
Gevorgyan Mike
20
0
0
0
0
0
0
6
Hovhannisyan Karlen
20
1
70
0
0
1
0
13
Sargsyan Hamlet
21
1
78
0
0
0
0
15
Sukiasyan Yervand
20
1
5
0
0
0
0
22
Tarloyan Mher
20
1
86
0
0
0
0
19
Tsarukyan Suren
20
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eloyan Arayik
21
1
70
0
0
0
0
10
Hakobyan Davit
20
1
90
0
0
0
0
11
Hovhannisyan Narek
19
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Azatyan Narek
?
Ghazaryan Tiran
?
Gyulbudaghyants Armen
58
Nazaryan Rafael
50