Armenia (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Armenia
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Armenia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cancarevic Ognjen
35
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Grigoryan Edgar
27
2
76
0
0
0
0
19
Hambardzumyan Hovhannes
34
2
101
0
0
2
0
3
Haroyan Varazdat
33
8
720
0
0
1
0
4
Harutyunyan Georgiy
21
8
651
0
0
1
0
13
Hovhannisyan Kamo
32
5
384
0
0
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
22
1
90
0
0
0
0
22
Muradyan Sergey
21
6
407
0
0
2
0
21
Tiknizyan Nair
26
8
696
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barseghyan Tigran
31
2
180
0
0
0
0
23
Bichakhchyan Vahan
26
8
528
1
1
0
0
20
Dashyan Artak
35
2
63
0
0
0
0
6
Iwu Ugochukwu
25
8
645
0
0
1
0
8
Spertsyan Eduard
25
5
450
2
0
0
0
8
Udo Solomon
30
3
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Grigoryan Narek
24
3
66
0
0
2
0
17
Kaloukian Nicolas
22
1
34
0
0
0
0
14
Manvelyan Gor
23
6
118
1
0
0
0
18
Miranyan Artur
29
6
242
1
0
0
0
17
Ranos Grant-Leon
22
6
253
0
1
1
0
9
Serobyan Artur
22
3
162
0
0
0
0
7
Sevikyan Edgar
24
7
338
1
0
1
0
15
Shaghoyan Zhirayr
24
2
70
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melikyan Eghishe
46
van 't Schip John
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avagyan Henri
29
0
0
0
0
0
0
1
Cancarevic Ognjen
35
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Grigoryan Edgar
27
2
76
0
0
0
0
19
Hambardzumyan Hovhannes
34
2
101
0
0
2
0
3
Haroyan Varazdat
33
8
720
0
0
1
0
4
Harutyunyan Georgiy
21
8
651
0
0
1
0
13
Hovhannisyan Kamo
32
5
384
0
0
0
0
5
Manukyan Petik
19
0
0
0
0
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
22
1
90
0
0
0
0
22
Muradyan Sergey
21
6
407
0
0
2
0
21
Tiknizyan Nair
26
8
696
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Adoryan Tomas
23
0
0
0
0
0
0
20
Avanesyan Tigran
23
0
0
0
0
0
0
11
Barseghyan Tigran
31
2
180
0
0
0
0
23
Bichakhchyan Vahan
26
8
528
1
1
0
0
20
Dashyan Artak
35
2
63
0
0
0
0
6
Iwu Ugochukwu
25
8
645
0
0
1
0
19
Muradyan Karen
32
0
0
0
0
0
0
8
Spertsyan Eduard
25
5
450
2
0
0
0
8
Udo Solomon
30
3
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Grigoryan Narek
24
3
66
0
0
2
0
17
Kaloukian Nicolas
22
1
34
0
0
0
0
14
Manvelyan Gor
23
6
118
1
0
0
0
18
Miranyan Artur
29
6
242
1
0
0
0
17
Ranos Grant-Leon
22
6
253
0
1
1
0
9
Serobyan Artur
22
3
162
0
0
0
0
7
Sevikyan Edgar
24
7
338
1
0
1
0
15
Shaghoyan Zhirayr
24
2
70
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melikyan Eghishe
46
van 't Schip John
61