Aris (Bóng đá, Hy Lạp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Aris
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hy Lạp
Aris
Sân vận động:
Kleanthis Vikelidis Stadium
(Thessaloniki)
Sức chứa:
22 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Majkic Lovro
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvaro Pedro
25
2
180
1
0
0
0
4
Fabiano
33
2
180
1
0
0
0
17
Frydek Martin
33
2
100
0
1
0
0
37
Mendyl Hamza
27
2
82
0
0
1
0
15
Tejero Alvaro
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Jensen Fredrik
27
2
151
0
0
0
0
26
Misehouy Gabriel
20
2
65
0
0
0
0
8
Monchu
25
2
180
0
0
0
0
10
Racic Uros
27
2
146
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diandy Clayton
19
2
107
0
0
0
0
70
Gianniotas Giannis
32
2
75
0
0
0
0
9
Kadewere Tino
29
2
23
0
0
0
0
80
Moron Loren
31
2
179
0
1
0
0
18
Morutan Olimpiu Vasile
26
2
52
0
0
0
0
7
Perez Carles
Chấn thương
27
2
110
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ouzounidis Marinos
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Athanasiadis Georgios
32
1
90
0
0
0
0
21
Majkic Lovro
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvaro Pedro
25
1
90
0
0
0
0
14
Brabec Jakub
33
1
90
0
0
0
0
4
Fabiano
33
2
180
1
0
2
1
27
Fadiga Noah
25
2
129
0
0
0
0
17
Frydek Martin
33
2
53
0
0
1
0
37
Mendyl Hamza
27
2
129
0
0
2
0
15
Tejero Alvaro
29
2
59
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dudu
Chưa đảm bảo thể lực
23
1
46
0
0
0
0
97
Jensen Fredrik
27
2
85
0
0
0
0
8
Monchu
25
2
180
1
0
1
0
10
Racic Uros
27
2
157
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diandy Clayton
19
2
122
0
0
1
0
70
Gianniotas Giannis
32
2
120
0
1
2
0
9
Kadewere Tino
29
1
33
0
0
0
0
80
Moron Loren
31
2
180
1
0
0
0
18
Morutan Olimpiu Vasile
26
2
66
0
0
0
0
7
Perez Carles
Chấn thương
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ouzounidis Marinos
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Athanasiadis Georgios
32
1
90
0
0
0
0
91
Karaj Emiliano
19
0
0
0
0
0
0
21
Majkic Lovro
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvaro Pedro
25
3
270
1
0
0
0
14
Brabec Jakub
33
1
90
0
0
0
0
4
Fabiano
33
4
360
2
0
2
1
27
Fadiga Noah
25
2
129
0
0
0
0
17
Frydek Martin
33
4
153
0
1
1
0
37
Mendyl Hamza
27
4
211
0
0
3
0
92
Rose Lindsay
33
0
0
0
0
0
0
20
Sonko Sundberg Noah
29
0
0
0
0
0
0
15
Tejero Alvaro
29
4
239
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dudu
Chưa đảm bảo thể lực
23
1
46
0
0
0
0
28
Galanopoulos Konstantinos
Chưa đảm bảo thể lực
27
0
0
0
0
0
0
25
Gning Mamadou
18
0
0
0
0
0
0
97
Jensen Fredrik
27
4
236
0
0
0
0
26
Misehouy Gabriel
20
2
65
0
0
0
0
8
Monchu
25
4
360
1
0
1
0
77
Panagidis Michalis
21
0
0
0
0
0
0
10
Racic Uros
27
4
303
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Charoupas Konstantinos
17
0
0
0
0
0
0
99
Diandy Clayton
19
4
229
0
0
1
0
11
Donis Anastasios
29
0
0
0
0
0
0
70
Gianniotas Giannis
32
4
195
0
1
2
0
9
Kadewere Tino
29
3
56
0
0
0
0
80
Moron Loren
31
4
359
1
1
0
0
18
Morutan Olimpiu Vasile
26
4
118
0
0
0
0
7
Perez Carles
Chấn thương
27
3
200
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ouzounidis Marinos
56