Argentina U17 (Bóng đá, Nam Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Argentina U17
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Argentina U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
South American Championship U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Centurion Juan
17
4
360
0
0
0
0
1
Martinez Dylan
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Farina Benjamin
17
3
242
0
0
1
0
17
Gonzalez Bautista
17
3
270
1
0
0
0
2
Martinez Mateo
17
3
270
0
0
0
0
6
Satas Matias
17
3
270
0
0
0
0
14
Silveira Santiago
17
4
265
0
0
0
0
13
Yanez Thiago
17
4
280
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acevedo Matias
17
3
152
0
1
0
0
10
Barido Francisco
17
4
199
0
0
0
0
5
Espindola Santiago
17
5
288
1
0
0
0
8
Gomez Mattar Jeronimo
17
6
290
0
2
1
0
18
Meza Juan
17
5
276
1
0
2
0
22
Ojeda Uriel
17
6
302
2
0
0
0
21
Pujol Filipe
17
6
316
0
2
0
0
15
Tello Alejandro
17
4
224
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
De Martis Thomas
17
6
336
6
0
0
0
20
Parmo Tomas
17
5
243
1
1
0
0
19
Pineyro Joaquin
17
4
270
2
0
0
0
11
Veron Alex
16
6
354
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Placente Diego
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Buratti Ramiro
17
0
0
0
0
0
0
12
Centurion Juan
17
4
360
0
0
0
0
1
Martinez Dylan
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Closter Fernando
17
0
0
0
0
0
0
3
Farina Benjamin
17
3
242
0
0
1
0
17
Gonzalez Bautista
17
3
270
1
0
0
0
2
Martinez Mateo
17
3
270
0
0
0
0
6
Satas Matias
17
3
270
0
0
0
0
14
Silveira Santiago
17
4
265
0
0
0
0
13
Yanez Thiago
17
4
280
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acevedo Matias
17
3
152
0
1
0
0
10
Barido Francisco
17
4
199
0
0
0
0
5
Espindola Santiago
17
5
288
1
0
0
0
8
Gomez Mattar Jeronimo
17
6
290
0
2
1
0
18
Meza Juan
17
5
276
1
0
2
0
22
Ojeda Uriel
17
6
302
2
0
0
0
21
Pujol Filipe
17
6
316
0
2
0
0
15
Tello Alejandro
17
4
224
0
0
2
0
Tulian Ramiro
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
De Martis Thomas
17
6
336
6
0
0
0
20
Parmo Tomas
17
5
243
1
1
0
0
19
Pineyro Joaquin
17
4
270
2
0
0
0
11
Veron Alex
16
6
354
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Placente Diego
48