Arab Contractors (Bóng đá, Ai Cập). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Arab Contractors
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ai Cập
Arab Contractors
Sân vận động:
Arab Contractors Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aboul Saoud Mahmoud
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdellah Islam
24
2
180
0
0
0
0
2
Abed Amir
36
3
206
0
0
0
0
19
Al Kadi Ibrahim
35
5
450
0
0
1
0
3
Hamed Mohamed
31
5
387
0
0
3
0
23
Ochaya Joseph
31
5
450
0
0
0
0
5
Wael Louai
33
1
26
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Abdelnasser Mohamed
18
3
140
0
0
0
0
11
Abdo Semana
26
3
140
0
0
0
0
30
Akmal Abdelrahman
21
2
104
0
0
0
0
12
El Wahsh Omar
30
5
314
0
0
1
0
14
Gamal Mostafa
35
5
431
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abou Gouda Mahmoud
27
4
222
0
0
0
0
22
Antar Mohamed
32
5
227
0
0
1
0
47
Bassey Charles
?
1
27
0
0
0
0
33
Daabasa Mahmoud
28
4
165
0
0
0
0
47
Ekpenyong Charles
20
3
117
0
0
0
0
7
Hesham Islam
28
4
215
0
0
0
0
26
Kahraba
26
4
291
0
0
0
0
25
Ojera Joackiam
27
4
205
0
0
0
0
9
Salim Mohamed
31
2
90
0
0
1
0
10
Shokry Shokry
31
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mekki Mohamed
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aboul Saoud Mahmoud
37
5
450
0
0
0
0
16
El Hadary Mahmoud
30
0
0
0
0
0
0
18
Fawzi Mohamed
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdellah Islam
24
2
180
0
0
0
0
2
Abed Amir
36
3
206
0
0
0
0
19
Al Kadi Ibrahim
35
5
450
0
0
1
0
6
Gamal Mohamed
32
0
0
0
0
0
0
3
Hamed Mohamed
31
5
387
0
0
3
0
24
Hesham Nader
26
0
0
0
0
0
0
13
Hozian Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
4
Hussein Hassan
27
0
0
0
0
0
0
23
Ochaya Joseph
31
5
450
0
0
0
0
5
Wael Louai
33
1
26
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Abdelnasser Mohamed
18
3
140
0
0
0
0
11
Abdo Semana
26
3
140
0
0
0
0
8
Abo Amna El Sayed
29
0
0
0
0
0
0
68
Afifi Youssef
20
0
0
0
0
0
0
30
Akmal Abdelrahman
21
2
104
0
0
0
0
12
El Wahsh Omar
30
5
314
0
0
1
0
20
Gaber Islam
29
0
0
0
0
0
0
14
Gamal Mostafa
35
5
431
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abou Gouda Mahmoud
27
4
222
0
0
0
0
22
Antar Mohamed
32
5
227
0
0
1
0
47
Bassey Charles
?
1
27
0
0
0
0
33
Daabasa Mahmoud
28
4
165
0
0
0
0
47
Ekpenyong Charles
20
3
117
0
0
0
0
7
Hesham Islam
28
4
215
0
0
0
0
26
Kahraba
26
4
291
0
0
0
0
25
Ojera Joackiam
27
4
205
0
0
0
0
Okoronkwo Benjamin
28
0
0
0
0
0
0
9
Salim Mohamed
31
2
90
0
0
1
0
10
Shokry Shokry
31
1
28
0
0
0
0
17
Sobhi Mostafa
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mekki Mohamed
44