Antalyaspor (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Antalyaspor
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
Sân vận động:
Corendon Airlines Park
(Antalya)
Sức chứa:
32 537
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Julian
34
1
90
0
0
0
0
21
Yigiter Abdullah
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ceesay Jesper
23
3
216
0
0
0
0
14
Dzhikiya Georgiy
31
4
309
0
0
1
0
30
Giannetti Lautaro
31
3
122
0
0
0
0
5
Ozturk Bahadir
Chấn thương cơ
29
1
38
0
0
0
0
3
Paal Kenneth
28
4
360
0
0
2
0
89
Sari Veysel
37
3
242
0
1
0
0
4
Turkmen Huseyin
27
1
15
0
0
0
0
27
Yilmaz Mert
26
3
20
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balci Bunyamin
25
4
209
0
1
0
0
6
Dikmen Soner
32
3
220
0
0
0
0
20
Ilcin Hasan
16
1
7
0
0
0
0
18
Kaluzinski Filip
22
4
217
0
0
0
0
10
Omur Abdulkadir
26
4
305
0
0
0
0
88
Saric Dario
28
1
27
0
0
0
0
11
Vural Guray
37
4
277
2
0
1
0
22
van de Streek Sander
32
4
310
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cvancara Tomas
25
4
333
0
0
0
0
19
Demirbilek Ali
16
1
1
0
0
0
0
26
Storm Nikola
30
4
360
2
1
0
0
99
Yildirim Poyraz
20
4
32
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belozoglu Emre
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Arican Kagan
19
0
0
0
0
0
0
16
Dadakdeniz Ataberk
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
1
Julian
34
1
90
0
0
0
0
34
Ozkan Dogukan
25
0
0
0
0
0
0
21
Yigiter Abdullah
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ceesay Jesper
23
3
216
0
0
0
0
14
Dzhikiya Georgiy
31
4
309
0
0
1
0
30
Giannetti Lautaro
31
3
122
0
0
0
0
98
Izmirli Ege
17
0
0
0
0
0
0
5
Ozturk Bahadir
Chấn thương cơ
29
1
38
0
0
0
0
3
Paal Kenneth
28
4
360
0
0
2
0
89
Sari Veysel
37
3
242
0
1
0
0
4
Turkmen Huseyin
27
1
15
0
0
0
0
27
Yilmaz Mert
26
3
20
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balci Bunyamin
25
4
209
0
1
0
0
6
Dikmen Soner
32
3
220
0
0
0
0
20
Ilcin Hasan
16
1
7
0
0
0
0
18
Kaluzinski Filip
22
4
217
0
0
0
0
10
Omur Abdulkadir
26
4
305
0
0
0
0
8
Safuri Ramzi
Chấn thương
29
0
0
0
0
0
0
88
Saric Dario
28
1
27
0
0
0
0
11
Vural Guray
37
4
277
2
0
1
0
22
van de Streek Sander
32
4
310
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Altun Arda
18
0
0
0
0
0
0
9
Cvancara Tomas
25
4
333
0
0
0
0
19
Demirbilek Ali
16
1
1
0
0
0
0
90
Kayaarasi Kerem
19
0
0
0
0
0
0
11
Sinik Dogukan
26
0
0
0
0
0
0
26
Storm Nikola
30
4
360
2
1
0
0
33
Topdemir Berkay
18
0
0
0
0
0
0
99
Yildirim Poyraz
20
4
32
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belozoglu Emre
44