Angola U17 (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Angola U17
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Angola U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alberto Luis
17
1
14
0
0
0
0
12
Dala Gelson
15
4
347
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Galinha
17
4
306
0
0
0
0
2
Lourenco
17
4
354
1
1
1
0
16
Puna Jayden
17
4
360
1
2
0
0
3
Raimundo Marcos
17
4
360
0
0
1
0
15
Silva Josemar
16
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Edilasio
15
3
150
0
0
2
0
10
Liyun Densel
17
4
242
3
0
1
0
6
Lucas
17
4
360
1
1
0
0
8
Manelson
16
4
211
0
1
0
0
14
Muanha Jairo
16
4
349
2
0
1
0
11
Oliveira Omar
17
4
296
0
0
0
0
20
Sousa Athos
17
3
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Francisco Eliseu
16
4
271
0
1
0
0
23
Ginina
14
3
55
0
0
0
0
17
Kalanguinha
16
1
7
0
0
0
0
9
Luvumbo Hugo
15
4
154
0
0
0
0
13
Rasgado Luis
17
2
66
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alberto Luis
17
1
14
0
0
0
0
12
Dala Gelson
15
4
347
0
0
0
0
1
Tremoco Rodrigo
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Galinha
17
4
306
0
0
0
0
2
Lourenco
17
4
354
1
1
1
0
4
Manuel Ivan
16
0
0
0
0
0
0
16
Puna Jayden
17
4
360
1
2
0
0
3
Raimundo Marcos
17
4
360
0
0
1
0
15
Silva Josemar
16
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Edilasio
15
3
150
0
0
2
0
21
Faustino Flavio
17
0
0
0
0
0
0
10
Liyun Densel
17
4
242
3
0
1
0
6
Lucas
17
4
360
1
1
0
0
8
Manelson
16
4
211
0
1
0
0
14
Muanha Jairo
16
4
349
2
0
1
0
11
Oliveira Omar
17
4
296
0
0
0
0
20
Sousa Athos
17
3
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Francisco Eliseu
16
4
271
0
1
0
0
23
Ginina
14
3
55
0
0
0
0
17
Kalanguinha
16
1
7
0
0
0
0
9
Luvumbo Hugo
15
4
154
0
0
0
0
13
Rasgado Luis
17
2
66
0
0
0
0