Andijan (Bóng đá, Uzbekistan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Andijan
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uzbekistan
Andijan
Sân vận động:
Bobur Arena
(Andijan)
Sức chứa:
18 360
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adkhamov Eldor
29
10
844
0
0
2
0
31
Tokotaev Erzhan
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ashurov Abubakr
22
3
237
0
0
0
0
8
Azmiddinov Shakhzod
25
4
344
0
0
3
1
22
Ismonaliev Usmonali
27
16
813
0
0
1
0
21
Khabibullaev Asadbek
21
1
2
0
0
0
0
3
Khamidzhonov Sunnat
24
5
398
0
0
0
0
4
Mamatkazin Islambek
22
19
1308
2
0
3
0
27
Nowak Krystian
31
5
441
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Abdumannonov Bektemir
23
20
1531
4
2
1
0
5
Gulomov Abdulvokhid
26
11
895
0
2
0
0
14
Komilov Abdurakhmon
27
11
663
0
0
2
0
6
Kryeziu Altin
23
15
876
1
3
2
0
41
Mirkodirov Muhammadyusuf
20
2
56
0
0
0
0
18
Temirov Damir
27
16
817
3
1
2
0
26
Toirov Mukhammadkarim
24
14
1162
0
1
2
0
33
Zoteev Oleg
36
9
723
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abduganiev Ilkhomzhon
28
14
904
1
1
2
0
23
Abdumannopov Doniyor
24
19
1299
3
1
4
0
7
Akinade Ismahil
31
5
154
1
0
0
0
13
Azimov Sardorbek
30
14
890
1
0
0
0
11
Jurakuziev Otabek
23
4
311
0
1
1
0
55
Mahamadaliyev Miraziz
21
3
40
0
0
0
0
9
Saidnurullaev Saidumarkhon
20
3
262
0
1
0
0
17
Sokhibzhonov Farkhod
23
9
171
0
0
0
0
99
Usmonov Mukhammadali
20
5
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adkhamov Eldor
29
10
844
0
0
2
0
12
Komilov Mohirbek
22
0
0
0
0
0
0
12
Odyntsov Artem
24
0
0
0
0
0
0
31
Tokotaev Erzhan
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ashurov Abubakr
22
3
237
0
0
0
0
8
Azmiddinov Shakhzod
25
4
344
0
0
3
1
22
Ismonaliev Usmonali
27
16
813
0
0
1
0
21
Khabibullaev Asadbek
21
1
2
0
0
0
0
3
Khamidzhonov Sunnat
24
5
398
0
0
0
0
4
Mamatkazin Islambek
22
19
1308
2
0
3
0
27
Nowak Krystian
31
5
441
0
0
0
0
20
Solijonov Sirojiddin
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Abdumannonov Bektemir
23
20
1531
4
2
1
0
5
Gulomov Abdulvokhid
26
11
895
0
2
0
0
14
Komilov Abdurakhmon
27
11
663
0
0
2
0
6
Kryeziu Altin
23
15
876
1
3
2
0
41
Mirkodirov Muhammadyusuf
20
2
56
0
0
0
0
18
Temirov Damir
27
16
817
3
1
2
0
26
Toirov Mukhammadkarim
24
14
1162
0
1
2
0
33
Zoteev Oleg
36
9
723
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abduganiev Ilkhomzhon
28
14
904
1
1
2
0
23
Abdumannopov Doniyor
24
19
1299
3
1
4
0
7
Akinade Ismahil
31
5
154
1
0
0
0
13
Azimov Sardorbek
30
14
890
1
0
0
0
11
Jurakuziev Otabek
23
4
311
0
1
1
0
55
Mahamadaliyev Miraziz
21
3
40
0
0
0
0
9
Saidnurullaev Saidumarkhon
20
3
262
0
1
0
0
17
Sokhibzhonov Farkhod
23
9
171
0
0
0
0
99
Usmonov Mukhammadali
20
5
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shatskikh Maksim
47