Anderlecht U23 (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Anderlecht U23
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Anderlecht U23
Sân vận động:
Lotto Park
(Anderlecht)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Imbrechts Joachim
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Barry Kais
19
3
266
0
0
1
0
71
Engwanda Nunzio
17
3
270
0
0
0
0
45
Kana Joel
19
1
7
0
0
0
0
56
Mahroug Amine
17
3
270
0
0
0
0
62
Vroninks Basile
18
2
180
0
0
0
0
64
de Ridder Alexander
17
2
103
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
De Corte Devon
19
3
246
0
0
0
0
34
Flies Jarne
18
1
19
0
0
0
0
8
Hatenboer Cedric
20
2
164
0
0
0
0
61
Nga Kana
16
2
34
0
0
0
0
78
Tajaouart Anas
20
3
270
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Biladi Gabriel
16
1
7
0
0
0
0
9
Cvetkovic Mihajlo
18
3
264
1
1
1
0
99
Kanate Ibrahim
18
2
156
1
0
1
0
82
Ntanda Samuel
20
3
58
0
0
0
0
49
Onia Seke Jayden
16
3
253
0
0
1
0
57
Sylla Gassimou
17
1
7
0
0
0
0
65
Wola-Wetshay Ludovick
19
1
5
0
0
0
0
22
Đào Elyess
18
2
132
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coen Jelle
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Gijsbers Lander
19
0
0
0
0
0
0
73
Imbrechts Joachim
23
3
270
0
0
0
0
63
Vanhoutte Timon
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Barry Kais
19
3
266
0
0
1
0
52
Djondo Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
71
Engwanda Nunzio
17
3
270
0
0
0
0
45
Kana Joel
19
1
7
0
0
0
0
56
Mahroug Amine
17
3
270
0
0
0
0
Matadi Joel
?
0
0
0
0
0
0
Putu Matadi Joel
18
0
0
0
0
0
0
62
Vroninks Basile
18
2
180
0
0
0
0
64
de Ridder Alexander
17
2
103
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Benktib Ilyas
16
0
0
0
0
0
0
74
De Cat Nathan
17
0
0
0
0
0
0
80
De Corte Devon
19
3
246
0
0
0
0
34
Flies Jarne
18
1
19
0
0
0
0
8
Hatenboer Cedric
20
2
164
0
0
0
0
55
Kana Marco
23
0
0
0
0
0
0
61
Nga Kana
16
2
34
0
0
0
0
78
Tajaouart Anas
20
3
270
0
1
0
0
59
Vergeylen Lilian
19
0
0
0
0
0
0
43
Vervloet Thomas
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Biladi Gabriel
16
1
7
0
0
0
0
53
Bohamdi-Kamoni Naoufal
18
0
0
0
0
0
0
9
Cvetkovic Mihajlo
18
3
264
1
1
1
0
99
Kanate Ibrahim
18
2
156
1
0
1
0
82
Ntanda Samuel
20
3
58
0
0
0
0
49
Onia Seke Jayden
16
3
253
0
0
1
0
28
Sternal Enzo
Chấn thương đầu gối
18
0
0
0
0
0
0
57
Sylla Gassimou
17
1
7
0
0
0
0
76
Van De Ven Terry
17
0
0
0
0
0
0
65
Wola-Wetshay Ludovick
19
1
5
0
0
0
0
22
Đào Elyess
18
2
132
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coen Jelle
42