Amstetten (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Amstetten
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Amstetten
Sân vận động:
Ertl Glas Stadion
(Amstetten)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Estevao Tiago
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Deinhofer Lukas
31
4
276
0
0
1
0
48
Gragger Matthias
23
5
450
1
0
2
0
2
Kochl Felix
23
5
413
0
0
2
0
27
Kuffour Lloyd-Addo
23
1
36
0
0
0
0
19
Pertlwieser Niklas
21
5
450
0
0
0
0
18
Wimmer Sebastian
31
4
309
0
3
2
1
17
Wurdinger Moritz
24
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Eisschill Yanis
19
5
450
0
1
2
0
20
Grubhofer Martin
27
5
116
0
0
1
0
15
Offenthaler Philipp
27
5
413
1
0
1
1
52
Ozturk Tolga
19
1
26
0
0
0
0
77
Scharfetter Maximilian
23
3
73
0
0
1
0
10
Steiger Joshua
24
5
307
2
0
2
0
4
Wimhofer Luca
21
3
132
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Conateh Alieu
18
4
247
1
0
0
0
16
Mayer Thomas
30
5
338
0
1
1
0
9
Peham David
33
5
339
1
0
2
0
43
Schonegger Felix
18
2
22
0
0
0
0
36
Zellhofer Nico
?
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Enengl Patrick
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Estevao Tiago
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Deinhofer Lukas
31
1
90
0
0
0
0
48
Gragger Matthias
23
1
90
0
0
0
0
2
Kochl Felix
23
1
87
0
0
0
0
27
Kuffour Lloyd-Addo
23
1
0
0
0
0
0
19
Pertlwieser Niklas
21
1
90
0
0
0
0
18
Wimmer Sebastian
31
2
90
0
0
0
0
17
Wurdinger Moritz
24
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Eisschill Yanis
19
2
90
0
0
1
0
20
Grubhofer Martin
27
2
20
0
0
1
0
15
Offenthaler Philipp
27
2
90
0
0
1
0
10
Steiger Joshua
24
1
29
0
0
0
0
4
Wimhofer Luca
21
1
0
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Conateh Alieu
18
1
71
0
0
0
0
16
Mayer Thomas
30
1
62
0
0
0
0
9
Peham David
33
2
71
2
0
1
0
36
Zellhofer Nico
?
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Enengl Patrick
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Estevao Tiago
23
6
540
0
0
0
0
40
Gutmann Felix
18
0
0
0
0
0
0
13
Neudhart Simon
32
0
0
0
0
0
0
32
Scherz Bernhard
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Deinhofer Lukas
31
5
366
0
0
1
0
Fahrnberger Laurenz
22
0
0
0
0
0
0
48
Gragger Matthias
23
6
540
1
0
2
0
2
Kochl Felix
23
6
500
0
0
2
0
27
Kuffour Lloyd-Addo
23
2
36
0
0
0
0
35
Massimiani Valentino
18
0
0
0
0
0
0
19
Pertlwieser Niklas
21
6
540
0
0
0
0
18
Wimmer Sebastian
31
6
399
0
3
2
1
17
Wurdinger Moritz
24
3
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Davies George
28
0
0
0
0
0
0
8
Eisschill Yanis
19
7
540
0
1
3
0
20
Grubhofer Martin
27
7
136
0
0
2
0
15
Offenthaler Philipp
27
7
503
1
0
2
1
52
Ozturk Tolga
19
1
26
0
0
0
0
77
Scharfetter Maximilian
23
3
73
0
0
1
0
10
Steiger Joshua
24
6
336
2
0
2
0
4
Wimhofer Luca
21
4
132
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Conateh Alieu
18
5
318
1
0
0
0
16
Mayer Thomas
30
6
400
0
1
1
0
9
Peham David
33
7
410
3
0
3
0
43
Schonegger Felix
18
2
22
0
0
0
0
36
Zellhofer Nico
?
2
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Enengl Patrick
31