Almagro (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Almagro
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Almagro
Sân vận động:
Estadio Tres de Febrero
(Jose Ingenieros)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barrionuevo Leonel
24
2
146
0
0
1
0
1
Gonzalez Emilio
27
27
2373
0
0
2
1
12
Limousin Christian
33
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gancedo Mariano
27
12
956
0
0
2
0
4
Garcia Martin
27
27
2367
0
0
8
0
3
Pinto Marcos
31
17
1281
0
0
4
0
13
Punet Laureano
26
2
28
0
0
0
0
14
Rimbelitti Aldo
21
4
256
0
0
0
0
6
Rios Ramiro
29
14
1054
1
0
3
0
13
Yegros Ulises
24
24
1898
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Baldunciel Lucas
33
18
720
0
0
4
0
13
Busto Lautaro
21
6
436
0
0
1
0
8
Castro Tomas
24
27
2041
0
0
3
0
14
Gamba Lauro
25
5
326
0
0
1
0
7
Gonzalez Angel
31
27
2024
2
0
3
0
5
Jerez Silva Luis
36
25
1990
0
0
17
2
11
Orlando Joel
19
24
964
0
0
2
0
7
Puca David
22
4
304
1
0
0
0
16
Quiroga Facundo
29
20
720
1
0
1
1
2
Vitale Julian
30
29
2491
3
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chaves Ariel
33
11
478
0
0
3
1
19
Conechny Renzo
24
7
67
0
0
0
0
11
Cucchi Patricio
32
20
1245
4
0
4
0
17
Diosquez Nazareno
23
16
411
1
0
0
0
19
Dornell Tiziano
20
25
1636
3
0
7
1
10
Lattanzio Carlo
28
19
1043
0
0
7
1
20
Lopez Thiago
21
8
171
0
0
0
0
15
Luayza Maximiliano
23
21
1180
0
0
5
0
9
Rodriguez Axel
28
24
907
5
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cordon Jorge Luis
54
Sparapani Lucas
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barrionuevo Leonel
24
2
146
0
0
1
0
1
Gonzalez Emilio
27
27
2373
0
0
2
1
12
Limousin Christian
33
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gancedo Mariano
27
12
956
0
0
2
0
4
Garcia Martin
27
27
2367
0
0
8
0
15
Joannaz Gianfranco
21
0
0
0
0
0
0
3
Pinto Marcos
31
17
1281
0
0
4
0
13
Punet Laureano
26
2
28
0
0
0
0
14
Rimbelitti Aldo
21
4
256
0
0
0
0
6
Rios Ramiro
29
14
1054
1
0
3
0
13
Yegros Ulises
24
24
1898
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Baldunciel Lucas
33
18
720
0
0
4
0
13
Busto Lautaro
21
6
436
0
0
1
0
8
Castro Tomas
24
27
2041
0
0
3
0
14
Gamba Lauro
25
5
326
0
0
1
0
7
Gonzalez Angel
31
27
2024
2
0
3
0
5
Jerez Silva Luis
36
25
1990
0
0
17
2
11
Orlando Joel
19
24
964
0
0
2
0
7
Puca David
22
4
304
1
0
0
0
16
Quiroga Facundo
29
20
720
1
0
1
1
2
Vitale Julian
30
29
2491
3
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chaves Ariel
33
11
478
0
0
3
1
19
Conechny Renzo
24
7
67
0
0
0
0
11
Cucchi Patricio
32
20
1245
4
0
4
0
17
Diosquez Nazareno
23
16
411
1
0
0
0
19
Dornell Tiziano
20
25
1636
3
0
7
1
10
Lattanzio Carlo
28
19
1043
0
0
7
1
20
Lopez Thiago
21
8
171
0
0
0
0
15
Luayza Maximiliano
23
21
1180
0
0
5
0
9
Rodriguez Axel
28
24
907
5
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cordon Jorge Luis
54
Sparapani Lucas
45