Alloa (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Alloa
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Alloa
Sân vận động:
Recreation Park
(Alloa)
Sức chứa:
3 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
McFarlane Liam
20
2
180
0
0
1
0
1
Ogayi Tochukwu
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Church Daniel
25
1
25
0
0
0
0
23
Devine David
24
4
355
2
0
0
0
6
Dewar Charlie
18
1
90
0
0
0
0
15
McKay David
27
3
162
0
0
2
0
2
Taggart Scott
33
1
90
0
0
0
0
3
Waters Calum
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Buchanan Steven
22
4
356
1
0
1
0
4
Hetherington Steven
32
4
360
0
0
1
0
20
O'Donnell Cameron
23
4
231
0
0
1
0
8
Roberts Kurtis
31
4
345
1
1
0
0
12
Scougall Stefan
32
4
312
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bruin Lewis
?
1
5
0
0
0
0
9
Donnelly Luke
29
2
20
0
0
0
0
24
Foster Owen
19
4
360
0
1
0
0
11
Orsi Kalvin
28
4
223
0
0
1
0
10
Rankin Luke
20
3
204
0
0
0
0
18
Sammon Conor
38
4
159
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Graham Andy
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
McFarlane Liam
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Devine David
24
4
360
0
0
1
0
15
McKay David
27
2
180
0
0
0
0
2
Taggart Scott
33
5
450
2
0
0
0
3
Waters Calum
29
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Buchanan Steven
22
5
413
1
2
0
0
4
Hetherington Steven
32
4
275
0
0
2
0
22
Mullen Reece
19
1
5
0
0
0
0
20
O'Donnell Cameron
23
5
392
1
0
1
0
8
Roberts Kurtis
31
5
358
1
0
1
0
12
Scougall Stefan
32
5
443
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bruin Lewis
?
4
102
0
0
0
0
7
Clarke Andrew
22
2
9
0
0
0
0
9
Donnelly Luke
29
1
5
0
0
0
0
24
Foster Owen
19
4
360
1
0
0
0
11
Orsi Kalvin
28
4
265
0
0
0
0
10
Rankin Luke
20
5
320
1
0
0
0
18
Sammon Conor
38
5
129
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Graham Andy
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
McFarlane Liam
20
7
630
0
0
1
0
1
Ogayi Tochukwu
28
2
180
0
0
0
0
21
Parry Neil
39
0
0
0
0
0
0
26
Watkins Luke
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Church Daniel
25
1
25
0
0
0
0
23
Devine David
24
8
715
2
0
1
0
6
Dewar Charlie
18
1
90
0
0
0
0
15
McKay David
27
5
342
0
0
2
0
2
Taggart Scott
33
6
540
2
0
0
0
3
Waters Calum
29
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Buchanan Steven
22
9
769
2
2
1
0
4
Hetherington Steven
32
8
635
0
0
3
0
22
Mullen Reece
19
1
5
0
0
0
0
20
O'Donnell Cameron
23
9
623
1
0
2
0
8
Roberts Kurtis
31
9
703
2
1
1
0
12
Scougall Stefan
32
9
755
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bruin Lewis
?
5
107
0
0
0
0
7
Clarke Andrew
22
2
9
0
0
0
0
9
Donnelly Luke
29
3
25
0
0
0
0
24
Foster Owen
19
8
720
1
1
0
0
17
Gallagher Callum
30
0
0
0
0
0
0
11
Orsi Kalvin
28
8
488
0
0
1
0
10
Rankin Luke
20
8
524
1
0
0
0
18
Sammon Conor
38
9
288
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Graham Andy
41