Alemannia Aachen (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Alemannia Aachen
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Alemannia Aachen
Sân vận động:
New Tivoli
(Aachen)
Sức chứa:
32 960
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olschowsky Jan
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Heister Florian
28
1
25
0
0
0
0
4
Meyer Felix
23
4
360
0
0
2
0
29
Nadjombe Pierre
22
1
16
0
0
0
0
5
Strujic Sascha
33
4
286
0
0
1
0
3
Wagner Matti
20
4
271
0
0
1
0
30
Winter Nils
31
2
12
0
0
0
0
25
Yarbrough Lamar
29
3
196
0
0
3
1
37
da Silva Kiala Joel
21
4
229
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ademi Faton
19
4
145
0
0
2
0
10
Gaudino Gianluca
28
3
244
1
0
3
1
23
Gindorf Lars
24
1
90
3
0
1
0
6
Lorch Jeremias
29
4
288
0
0
1
0
20
Richter Marc
23
4
286
0
0
1
0
7
Scepanik Lukas
31
4
288
1
0
0
0
28
Wiebe Danilo
31
4
354
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Castelle Niklas Horst
23
1
66
0
0
1
0
14
Elekwa Emmanuel
20
2
8
0
0
1
0
27
Schroers Mika
23
1
54
0
0
0
0
17
Torsiello Fabio
20
3
158
0
0
1
0
18
Wriedt Kwasi
31
3
196
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muzzicato Benedetto
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bordner Elias
23
0
0
0
0
0
0
22
Hendriks Tom
23
0
0
0
0
0
0
1
Olschowsky Jan
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hanraths Mika
26
0
0
0
0
0
0
19
Heister Florian
28
1
25
0
0
0
0
4
Meyer Felix
23
4
360
0
0
2
0
29
Nadjombe Pierre
22
1
16
0
0
0
0
5
Strujic Sascha
33
4
286
0
0
1
0
3
Wagner Matti
20
4
271
0
0
1
0
30
Winter Nils
31
2
12
0
0
0
0
25
Yarbrough Lamar
29
3
196
0
0
3
1
37
da Silva Kiala Joel
21
4
229
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ademi Faton
19
4
145
0
0
2
0
8
Bahn Bentley
33
0
0
0
0
0
0
10
Gaudino Gianluca
28
3
244
1
0
3
1
23
Gindorf Lars
24
1
90
3
0
1
0
6
Lorch Jeremias
29
4
288
0
0
1
0
20
Richter Marc
23
4
286
0
0
1
0
7
Scepanik Lukas
31
4
288
1
0
0
0
28
Wiebe Danilo
31
4
354
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Castelle Niklas Horst
23
1
66
0
0
1
0
14
Elekwa Emmanuel
20
2
8
0
0
1
0
11
Goden Kevin
Chấn thương cơ
26
0
0
0
0
0
0
27
Schroers Mika
23
1
54
0
0
0
0
9
Sulejmani Valmir
29
0
0
0
0
0
0
17
Torsiello Fabio
20
3
158
0
0
1
0
18
Wriedt Kwasi
31
3
196
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muzzicato Benedetto
46