Alcione Milano (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Alcione Milano
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Alcione Milano
Sân vận động:
Stadio Ernesto Breda
(Sesto San Giovanni)
Sức chứa:
3 523
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agazzi Federico
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bertolotti Filippo
21
2
180
0
0
0
0
6
Ciappellano Daniele
30
2
180
0
0
0
0
5
Miculi Armando
24
1
4
0
0
0
0
25
Pirola Filippo
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bright Kevin
22
1
13
0
0
0
0
23
Galli Giorgio
29
2
180
0
0
1
0
33
Invernizzi Andrea
25
2
46
0
0
0
0
18
Lopes Emerick
20
2
144
0
0
0
0
8
Muroni Mattia
29
2
168
0
0
1
0
21
Olivieri Daniele
24
1
13
0
0
0
0
10
Pitou Jonathan
21
2
165
1
0
0
0
7
Renault Guillaume
23
2
168
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Morselli Fabio
27
2
160
0
0
1
0
29
Samele Luigi
23
2
35
0
0
0
0
73
Scuderi Giulio
19
1
13
0
0
0
0
30
Zamparo Luca
30
2
159
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agazzi Federico
21
2
180
0
0
0
0
1
Cecchini Filippo
19
0
0
0
0
0
0
12
Moroni Riccardo
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bertolotti Filippo
21
2
180
0
0
0
0
3
Chierichetti Paolo
21
0
0
0
0
0
0
6
Ciappellano Daniele
30
2
180
0
0
0
0
5
Miculi Armando
24
1
4
0
0
0
0
25
Pirola Filippo
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bright Kevin
22
1
13
0
0
0
0
Gallazzi Filippo
19
0
0
0
0
0
0
23
Galli Giorgio
29
2
180
0
0
1
0
33
Invernizzi Andrea
25
2
46
0
0
0
0
16
Lanzi Jacopo
21
0
0
0
0
0
0
Lione Mattia
18
0
0
0
0
0
0
18
Lopes Emerick
20
2
144
0
0
0
0
67
Mocchi Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
8
Muroni Mattia
29
2
168
0
0
1
0
21
Olivieri Daniele
24
1
13
0
0
0
0
10
Pitou Jonathan
21
2
165
1
0
0
0
17
Rebaudo Riccardo
20
0
0
0
0
0
0
7
Renault Guillaume
23
2
168
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Marconi Michele
36
0
0
0
0
0
0
11
Morselli Fabio
27
2
160
0
0
1
0
96
Palombi Simone
29
0
0
0
0
0
0
29
Samele Luigi
23
2
35
0
0
0
0
73
Scuderi Giulio
19
1
13
0
0
0
0
30
Zamparo Luca
30
2
159
0
0
0
0