Alashkert (Bóng đá, Armenia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Alashkert
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Armenia
Alashkert
Sân vận động:
Alashkert Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
6 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beglaryan Arsen
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hakobyan Robert
28
3
26
0
0
0
0
44
Klaidher
26
4
360
0
0
1
0
15
Sadoyan Arsen
26
4
360
0
0
1
0
5
Terteryan Davit
27
4
337
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caio
20
2
92
0
1
0
0
77
Campos Juan
18
3
33
0
0
0
0
10
Farayola Olawale
22
4
343
1
0
0
0
8
Gareginyan Yuri
31
4
336
0
0
0
0
4
Matyukhin Yaroslav
19
1
1
0
0
0
0
7
Nalbandyan Karen
23
4
334
2
0
3
0
18
Nduka David
21
3
52
0
0
1
0
6
Piloyan Edgar
20
4
331
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Buhari Isah Yahaya
18
1
30
0
0
0
0
20
Chima Obi
18
3
64
0
0
0
0
19
Drammeh Kajally
21
4
226
0
2
1
0
45
Odeyinka Malik
19
4
62
0
0
0
0
11
Toure Momo
23
4
277
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ayvazov Anatoliy
29
0
0
0
0
0
0
24
Beglaryan Arsen
32
4
360
0
0
0
0
99
Sesay Ibrahim
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Grigoryan Serob
30
0
0
0
0
0
0
22
Hakobyan Robert
28
3
26
0
0
0
0
66
Kankanyan Mher
21
0
0
0
0
0
0
44
Klaidher
26
4
360
0
0
1
0
15
Sadoyan Arsen
26
4
360
0
0
1
0
5
Terteryan Davit
27
4
337
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caio
20
2
92
0
1
0
0
77
Campos Juan
18
3
33
0
0
0
0
26
Duffour Kofi
18
0
0
0
0
0
0
10
Farayola Olawale
22
4
343
1
0
0
0
8
Gareginyan Yuri
31
4
336
0
0
0
0
4
Matyukhin Yaroslav
19
1
1
0
0
0
0
7
Nalbandyan Karen
23
4
334
2
0
3
0
18
Nduka David
21
3
52
0
0
1
0
6
Piloyan Edgar
20
4
331
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ajibona Usman
18
0
0
0
0
0
0
16
Buhari Isah Yahaya
18
1
30
0
0
0
0
20
Chima Obi
18
3
64
0
0
0
0
19
Drammeh Kajally
21
4
226
0
2
1
0
45
Odeyinka Malik
19
4
62
0
0
0
0
11
Toure Momo
23
4
277
2
0
0
0