Al Tahaddi (Bóng đá, Libya). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Tahaddi
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Libya
Al Tahaddi
Sân vận động:
Martyrs of February Stadium
(Benghazi)
Sức chứa:
10 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ahmouda Ahmed
?
7
630
0
0
2
0
12
Al Mesmari Khalid
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Houti Abdullah
21
5
281
1
0
2
0
6
Al Werfalli Saddam
29
3
253
0
0
1
1
15
Aznabet Soufian
28
4
273
0
1
2
0
4
Ejbara Saad
29
7
611
0
0
1
0
17
Founy Alaaeddine
31
2
136
0
0
0
0
2
Kilani Mosaab
31
6
426
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abu Warda Mahmoud
30
10
594
2
2
1
0
18
Al Badawi Osama
27
6
336
2
0
1
0
26
Al Naggaz Mohammed
28
10
728
1
0
1
0
30
Ferjani Abdullah Al
26
6
141
2
0
0
0
14
Khalil Taha
24
5
350
0
1
0
0
27
Kore Saint-Jean
26
3
45
1
0
0
0
4
Qassim Wajdi
34
8
675
0
0
1
0
Salem Mahmoud Ali
38
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abubaker Ali Rizq
33
4
84
1
0
0
0
28
Al Jroushi Abdulsalam
20
6
245
1
0
0
0
16
Bettamer Mohamed
32
3
149
1
0
0
0
11
Boudabbous Ibrahim
29
10
322
2
2
1
0
10
Yasser Ahmed
33
12
487
5
0
0
0
9
Zuway Akram
33
8
375
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdulhalim Abed
21
0
0
0
0
0
0
1
Ahmouda Ahmed
?
7
630
0
0
2
0
12
Al Mesmari Khalid
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Houti Abdullah
21
5
281
1
0
2
0
6
Al Werfalli Saddam
29
3
253
0
0
1
1
15
Aznabet Soufian
28
4
273
0
1
2
0
4
Ejbara Saad
29
7
611
0
0
1
0
17
Founy Alaaeddine
31
2
136
0
0
0
0
2
Kilani Mosaab
31
6
426
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abu Warda Mahmoud
30
10
594
2
2
1
0
18
Al Badawi Osama
27
6
336
2
0
1
0
26
Al Naggaz Mohammed
28
10
728
1
0
1
0
30
Ferjani Abdullah Al
26
6
141
2
0
0
0
14
Khalil Taha
24
5
350
0
1
0
0
27
Kore Saint-Jean
26
3
45
1
0
0
0
4
Qassim Wajdi
34
8
675
0
0
1
0
Salem Mahmoud Ali
38
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abubaker Ali Rizq
33
4
84
1
0
0
0
28
Al Jroushi Abdulsalam
20
6
245
1
0
0
0
16
Bettamer Mohamed
32
3
149
1
0
0
0
11
Boudabbous Ibrahim
29
10
322
2
2
1
0
10
Yasser Ahmed
33
12
487
5
0
0
0
9
Zuway Akram
33
8
375
3
0
1
0