Al Taawon (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Taawon
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Taawon
Sân vận động:
Al Taawon Arena
(Buraidah)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Atiah Abdulquddus
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Ahmad Waleed
26
1
90
0
0
0
0
32
Al Mufarrij Muteb
29
1
17
0
0
0
0
3
Andrei Girotto
33
1
90
0
0
0
0
16
Rivas Renne
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Aqel Mohammed Saleh Mohammed
25
1
17
0
0
0
0
18
El Mahdioui Aschraf
29
1
90
0
0
0
0
8
Flavio
29
1
74
0
0
1
0
77
Hawsawi Abdulelah
24
1
63
0
0
0
0
5
Mahzari Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Abdulfattah
30
1
33
0
0
0
0
14
Al Jumaiya Fahad
30
1
28
0
0
1
0
7
Al Kuwaykibi Mohammed
30
1
58
0
0
0
0
99
Barrow Musa
26
1
74
0
0
0
0
27
Mandash Sultan
30
1
33
0
0
0
0
10
Martinez Tobinson Roger Beyker
31
1
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chamusca Pericles
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Al Ghamdi Abdulrahman
19
0
0
0
0
0
0
25
Al Senaid Abdulrahman
19
0
0
0
0
0
0
13
Atiah Abdulquddus
28
1
90
0
0
0
0
1
Mailson
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Ahmad Waleed
26
1
90
0
0
0
0
32
Al Mufarrij Muteb
29
1
17
0
0
0
0
2
Al Sakakir Ali
19
0
0
0
0
0
0
26
Al Shuayl Ibrahim
30
0
0
0
0
0
0
3
Andrei Girotto
33
1
90
0
0
0
0
16
Rivas Renne
22
1
90
0
0
0
0
24
Sembene Moustapha
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Aqel Mohammed Saleh Mohammed
25
1
17
0
0
0
0
77
Al Hamad Bassam
21
0
0
0
0
0
0
44
Al Harbi Abdulmalik
20
0
0
0
0
0
0
37
Al Hazmi Ibrahim
19
0
0
0
0
0
0
67
Al Nuqaydan Mohammed
18
0
0
0
0
0
0
28
Al Shaifan Turki
20
0
0
0
0
0
0
29
Bahusayn Ahmed
24
0
0
0
0
0
0
18
El Mahdioui Aschraf
29
1
90
0
0
0
0
Fallatah Adel
20
0
0
0
0
0
0
8
Flavio
29
1
74
0
0
1
0
11
Fulgini Angelo
Chưa đảm bảo thể lực
29
0
0
0
0
0
0
77
Hawsawi Abdulelah
24
1
63
0
0
0
0
5
Mahzari Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Abdulfattah
30
1
33
0
0
0
0
33
Al Ghamdi Anas
20
0
0
0
0
0
0
14
Al Jumaiya Fahad
30
1
28
0
0
1
0
7
Al Kuwaykibi Mohammed
30
1
58
0
0
0
0
97
Al Zahrani Ibrahim
19
0
0
0
0
0
0
99
Barrow Musa
26
1
74
0
0
0
0
27
Mandash Sultan
30
1
33
0
0
0
0
10
Martinez Tobinson Roger Beyker
31
1
58
0
0
1
0
2
Sharahili Ali
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chamusca Pericles
59