Al Shorta (Bóng đá, Iraq). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Shorta
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iraq
Al Shorta
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Basil Ahmed
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ashabi Mehdi
28
1
83
0
0
0
0
23
Sadoun Mustafa
24
2
102
0
0
0
0
15
Yahia Alwan Ahmed
24
2
180
0
0
1
0
4
Younis Manaf
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdulkadhim Shareef
29
2
25
0
0
0
0
7
Al Mawas Mahmoud
32
2
123
0
0
1
0
9
Ali Hussein
28
2
180
0
0
0
0
5
Amin Rewan
29
2
41
0
0
0
0
17
Farhan Ahmed
25
2
81
0
0
1
0
27
Khudhair Ameer Sabah
27
1
58
0
0
0
0
8
Mendy Dominique
25
2
180
1
0
0
0
3
Moises Lucas
32
1
90
0
0
0
0
14
Moumouni Boubacar
31
1
23
0
0
0
0
25
Qasim Abdulrazzaq
22
2
158
0
0
0
0
11
Shakir Bassam
25
2
178
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahmed Salem
23
1
1
0
0
0
0
10
Leonel Ateba
26
2
126
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salah Alwan Ahmed
43
Soliman Moamen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahmad Hassan
26
0
0
0
0
0
0
1
Basil Ahmed
29
2
180
0
0
0
0
22
Kareem Mohammed
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ashabi Mehdi
28
1
83
0
0
0
0
23
Sadoun Mustafa
24
2
102
0
0
0
0
15
Yahia Alwan Ahmed
24
2
180
0
0
1
0
Yahya Ahmed
30
0
0
0
0
0
0
4
Younis Manaf
28
2
180
0
0
0
0
31
Zero Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdulkadhim Shareef
29
2
25
0
0
0
0
7
Al Mawas Mahmoud
32
2
123
0
0
1
0
9
Ali Hussein
28
2
180
0
0
0
0
5
Amin Rewan
29
2
41
0
0
0
0
17
Farhan Ahmed
25
2
81
0
0
1
0
27
Khudhair Ameer Sabah
27
1
58
0
0
0
0
8
Mendy Dominique
25
2
180
1
0
0
0
3
Moises Lucas
32
1
90
0
0
0
0
14
Moumouni Boubacar
31
1
23
0
0
0
0
25
Qasim Abdulrazzaq
22
2
158
0
0
0
0
12
Raed Hassan
25
0
0
0
0
0
0
11
Shakir Bassam
25
2
178
0
0
0
0
30
Youssef Fahd
38
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abdulkhaleq Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
19
Ahmed Salem
23
1
1
0
0
0
0
28
Jabbar Hussein
27
0
0
0
0
0
0
6
Jassem Sajad
29
0
0
0
0
0
0
10
Leonel Ateba
26
2
126
0
0
0
0
29
Mohammed Dawood
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salah Alwan Ahmed
43
Soliman Moamen
?