Al Sadaqa (Bóng đá, Libya). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Sadaqa
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Libya
Al Sadaqa
Sân vận động:
Sân vận động Al Sadaqa
(Shahat)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Zuway Zubair
24
2
180
0
0
1
0
1
Mohammed Nasr
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Areibi Khalid
30
8
358
1
0
3
0
5
Al Boraasi Maydi
29
8
687
0
0
4
1
27
Al Ojly Mohsen
28
6
488
0
0
1
0
23
Bouagila Aboubakr
36
7
458
0
0
0
0
3
Ehuailat Abdulkader
34
9
786
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Allam Al-Saadi
25
11
900
0
2
0
1
22
Belqaid Ali
22
6
305
0
0
1
0
10
Boushanna Abdulhakim
31
2
68
0
0
0
0
6
Diabate Ousmane
31
13
810
4
1
3
0
28
Hisham Mohammed
21
3
145
0
0
1
0
8
Savadogo Abdoul Aziz
24
12
900
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adam Mohamed
25
6
270
0
1
1
0
30
Al Ajeeli Muhannad
32
6
306
0
1
0
0
17
Al Sawy Suhaib
21
6
202
1
0
1
0
11
Al Tawerghi Amer
33
7
314
1
0
0
0
7
Bourwaq Taha
29
1
0
1
0
0
0
9
Majdi Khalid
29
6
346
1
1
1
0
21
Tamaiazou Maati
28
2
0
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Zuway Zubair
24
2
180
0
0
1
0
1
Mohammed Nasr
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Areibi Khalid
30
8
358
1
0
3
0
5
Al Boraasi Maydi
29
8
687
0
0
4
1
27
Al Ojly Mohsen
28
6
488
0
0
1
0
23
Bouagila Aboubakr
36
7
458
0
0
0
0
3
Ehuailat Abdulkader
34
9
786
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Allam Al-Saadi
25
11
900
0
2
0
1
22
Belqaid Ali
22
6
305
0
0
1
0
10
Boushanna Abdulhakim
31
2
68
0
0
0
0
6
Diabate Ousmane
31
13
810
4
1
3
0
28
Hisham Mohammed
21
3
145
0
0
1
0
8
Savadogo Abdoul Aziz
24
12
900
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adam Mohamed
25
6
270
0
1
1
0
30
Al Ajeeli Muhannad
32
6
306
0
1
0
0
17
Al Sawy Suhaib
21
6
202
1
0
1
0
11
Al Tawerghi Amer
33
7
314
1
0
0
0
7
Bourwaq Taha
29
1
0
1
0
0
0
9
Majdi Khalid
29
6
346
1
1
1
0
11
Muftah Amer
33
0
0
0
0
0
0
21
Tamaiazou Maati
28
2
0
2
0
0
0