Al Mesaimeer (Bóng đá, Qatar). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Mesaimeer
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Qatar
Al Mesaimeer
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Saberi Ahmed
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Atashi Ali
28
1
90
0
0
0
0
6
Djenidi Mohammed
24
1
45
0
0
0
0
5
Donkor Isaac
30
1
32
0
0
0
0
15
Houssam Youssef
21
1
71
0
0
0
0
2
Saeed Hamad
29
1
90
0
0
0
0
26
Sayed Hisham
31
1
20
0
0
0
0
11
Soliman Salah
35
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abbasi Musa
?
1
78
0
0
0
0
8
Adjaoudi Massil
22
1
45
0
0
0
0
21
Metidji Nawfel
20
1
46
0
0
0
0
7
Zidan Muhammad
24
1
90
0
0
1
0
3
Zoukh Abdulqader
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Dhaflaoui Youssef
23
1
90
1
0
0
0
99
Olawale Peter
23
1
90
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aziz Abdulrahman
31
0
0
0
0
0
0
1
Irzieqat Abdel
22
0
0
0
0
0
0
13
Saberi Ahmed
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Alawi Mohammad
39
0
0
0
0
0
0
96
Atashi Ali
28
1
90
0
0
0
0
4
Dahqani Ismail Ebrahim Mousa
34
0
0
0
0
0
0
6
Djenidi Mohammed
24
1
45
0
0
0
0
5
Donkor Isaac
30
1
32
0
0
0
0
15
Houssam Youssef
21
1
71
0
0
0
0
23
Merah Yannis
26
0
0
0
0
0
0
15
Mohamed Walid
23
0
0
0
0
0
0
2
Saeed Hamad
29
1
90
0
0
0
0
26
Sayed Hisham
31
1
20
0
0
0
0
11
Soliman Salah
35
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abbasi Musa
?
1
78
0
0
0
0
8
Adjaoudi Massil
22
1
45
0
0
0
0
21
Metidji Nawfel
20
1
46
0
0
0
0
12
Moumouni Abdoul
23
0
0
0
0
0
0
16
Sherif Abdel
23
0
0
0
0
0
0
7
Zidan Muhammad
24
1
90
0
0
1
0
3
Zoukh Abdulqader
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Dhaflaoui Youssef
23
1
90
1
0
0
0
10
Meye Axel
30
0
0
0
0
0
0
19
N'diaye Lassana
24
0
0
0
0
0
0
99
Olawale Peter
23
1
90
0
0
1
0
17
Shurrab Khald
25
0
0
0
0
0
0
10
Thiam Idrissa
25
0
0
0
0
0
0