Al Madina (Bóng đá, Libya). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Madina
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Libya
Al Madina
Sân vận động:
Solyman AL Darrat
(Tripoli)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aboud Yaseen
22
1
90
0
0
0
0
26
Bayouk Khalid
31
3
180
0
1
1
0
1
Ferjani Mohammed
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al-Harati Ahmed
34
8
335
0
0
1
0
15
Al-Juefi Mohammed
25
3
270
0
0
0
0
16
Al Bargeli Mohammed
29
5
164
0
0
0
0
13
Al Drat Idris
30
8
604
0
2
5
0
2
Al Sweri Emad
30
5
354
0
0
1
0
14
Drah Naji
37
8
630
1
0
1
0
4
Shokry Maab
23
1
17
0
0
1
0
28
Touj Sadok
28
8
411
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Gritly Moaied
32
4
73
0
0
0
0
29
Boukhatwa Zadulkheir
20
7
176
0
0
2
0
30
El Tahir Athar
28
7
458
0
0
0
0
8
Eto'o Muhannad
31
10
593
1
1
3
0
30
Ferjani Abdullah Al
26
1
90
0
0
0
0
24
Kampamba Kelvin
28
9
389
2
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Gsheim Amjad
26
3
150
1
1
0
0
11
Amri Mohamed
29
9
460
4
2
0
0
3
Ballouchy Ayoub
23
4
165
0
0
1
0
9
John Oto
27
15
720
13
0
0
0
25
Juma
28
9
335
1
0
2
0
10
Muzungu Chadrack
28
8
185
2
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aboud Yaseen
22
1
90
0
0
0
0
26
Bayouk Khalid
31
3
180
0
1
1
0
1
Ferjani Mohammed
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al-Harati Ahmed
34
8
335
0
0
1
0
15
Al-Juefi Mohammed
25
3
270
0
0
0
0
16
Al Bargeli Mohammed
29
5
164
0
0
0
0
13
Al Drat Idris
30
8
604
0
2
5
0
2
Al Sweri Emad
30
5
354
0
0
1
0
14
Drah Naji
37
8
630
1
0
1
0
4
Shokry Maab
23
1
17
0
0
1
0
28
Touj Sadok
28
8
411
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Gritly Moaied
32
4
73
0
0
0
0
23
Anan Naseem
27
0
0
0
0
0
0
29
Boukhatwa Zadulkheir
20
7
176
0
0
2
0
30
El Tahir Athar
28
7
458
0
0
0
0
8
Eto'o Muhannad
31
10
593
1
1
3
0
30
Ferjani Abdullah Al
26
1
90
0
0
0
0
24
Kampamba Kelvin
28
9
389
2
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Gsheim Amjad
26
3
150
1
1
0
0
11
Amri Mohamed
29
9
460
4
2
0
0
3
Ballouchy Ayoub
23
4
165
0
0
1
0
9
John Oto
27
15
720
13
0
0
0
25
Juma
28
9
335
1
0
2
0
10
Muzungu Chadrack
28
8
185
2
1
0
0