Al Khor (Bóng đá, Qatar). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Khor
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Qatar
Al Khor
Sân vận động:
Al Khor Stadium
(Al Khor)
Sức chứa:
25 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustavo Lacerda
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Issa Ahmed
28
1
90
0
0
0
0
12
Mahmoudi Khalid
32
1
90
0
0
0
0
2
Smiri Koussay
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hassan Malik
26
1
90
0
0
0
0
23
Ochigbo Ambrose
19
1
90
0
0
0
0
27
Yahia Jasser
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Awad Ali
30
1
90
1
0
0
0
11
Gomes Ricardo
33
1
90
0
0
0
0
94
Hanni Sofiane
34
1
90
1
0
0
0
17
Tombari Mekki
24
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Shaibah Abdulrahman
21
0
0
0
0
0
0
45
El Rady Abdullah
27
0
0
0
0
0
0
1
Gustavo Lacerda
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Saeed Ibrahim
23
0
0
0
0
0
0
6
Bahzad Talal
26
0
0
0
0
0
0
70
Boussawi Yassir
26
0
0
0
0
0
0
13
Issa Ahmed
28
1
90
0
0
0
0
12
Mahmoudi Khalid
32
1
90
0
0
0
0
15
Mubarak Nayef
45
0
0
0
0
0
0
2
Smiri Koussay
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Deri Abdulrahman Anad
28
0
0
0
0
0
0
20
Al Mohanadi Ahmed
28
0
0
0
0
0
0
7
Al Mohanadi Saif
28
0
0
0
0
0
0
5
Ali Youssef
22
0
0
0
0
0
0
33
Hagana Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
19
Hassan Malik
26
1
90
0
0
0
0
23
Ochigbo Ambrose
19
1
90
0
0
0
0
80
Oyekanmi Abdullah
22
0
0
0
0
0
0
27
Yahia Jasser
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Awad Ali
30
1
90
1
0
0
0
11
Gomes Ricardo
33
1
90
0
0
0
0
94
Hanni Sofiane
34
1
90
1
0
0
0
99
Luan
22
0
0
0
0
0
0
17
Tombari Mekki
24
1
90
0
0
0
0