Al Khaleej (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Khaleej
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Khaleej
Sân vận động:
Prince Mohamed bin Fahd Stadium
(Dammam)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Moris Anthony
35
1
90
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Al Hamsal Saeed
Chấn thương
29
1
90
0
0
1
0
28
Al Jayzani Hamad Sulaiman
32
1
1
0
0
0
0
3
Al Khabrani Mohammed
31
1
90
0
0
1
0
14
Al Shaafi Ali
23
1
1
0
0
0
0
13
Asiri Ahmed
33
1
19
0
0
1
0
5
Rebocho Pedro
30
1
90
0
0
0
0
4
Schenkeveld Bart
34
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Hawsawi Murad
24
1
90
0
1
0
0
10
Fortounis Konstantinos
32
1
90
1
1
0
0
12
Kanabah Majed
32
1
8
0
0
1
0
21
Kourbelis Dimitrios
31
1
83
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Al Amri Saleh
31
1
45
1
0
0
0
15
Hamzi Mansour
33
1
46
0
0
0
0
7
King Joshua
33
1
90
2
0
0
0
9
Masouras Georgios
31
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Al Dossary Rayan
21
0
0
0
0
0
0
31
Al Ghanem Mohammed
18
0
0
0
0
0
0
96
Al Haidari Marwan
29
0
0
0
0
0
0
49
Moris Anthony
35
1
90
0
1
0
0
22
Ozaybi Raed
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Al Hamsal Saeed
Chấn thương
29
1
90
0
0
1
0
25
Al Haydar Arif
28
0
0
0
0
0
0
28
Al Jayzani Hamad Sulaiman
32
1
1
0
0
0
0
3
Al Khabrani Mohammed
31
1
90
0
0
1
0
14
Al Shaafi Ali
23
1
1
0
0
0
0
13
Asiri Ahmed
33
1
19
0
0
1
0
33
Nasser Bandar
35
0
0
0
0
0
0
5
Rebocho Pedro
30
1
90
0
0
0
0
4
Schenkeveld Bart
34
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdoulraouf Ali
21
0
0
0
0
0
0
19
Al Abdullah Mohammed
23
0
0
0
0
0
0
18
Al Hawsawi Murad
24
1
90
0
1
0
0
10
Fortounis Konstantinos
32
1
90
1
1
0
0
12
Kanabah Majed
32
1
8
0
0
1
0
21
Kourbelis Dimitrios
31
1
83
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Absa Theyab
19
0
0
0
0
0
0
93
Al Amri Saleh
31
1
45
1
0
0
0
70
Al Khathami Abdulmajeed
?
0
0
0
0
0
0
71
Al Sultan Hussain
21
0
0
0
0
0
0
22
Fernandes Cantin Paulo
27
0
0
0
0
0
0
15
Hamzi Mansour
33
1
46
0
0
0
0
7
King Joshua
33
1
90
2
0
0
0
9
Masouras Georgios
31
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
55