Al Ittihad (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Ittihad
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Ittihad
Sân vận động:
King Abdullah Sports City
(Jeddah)
Sức chứa:
62 345
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al Absi Mohammed
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Al Jaber Yaseen
19
1
10
0
0
0
0
6
Al Mousa Saad
22
1
90
0
0
0
0
13
Al Shanqiti Muhannad
26
1
81
0
1
0
0
42
Fagihy Muath
23
1
1
0
0
0
0
12
Mitaj Mario
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Ghamdi Faisal
24
1
10
0
0
0
0
10
Aouar Houssem
27
1
86
0
0
0
0
8
Fabinho
31
1
90
0
1
0
0
7
Kante Ngolo
34
1
81
0
0
0
0
2
Pereira Danilo
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Oboud Abdulrahman
30
1
10
0
0
0
0
11
Al Shehri Saleh
31
1
5
0
0
0
0
9
Benzema Karim
37
1
90
3
0
0
0
34
Bergwijn Steven
27
1
81
1
1
0
0
19
Diaby Moussa
26
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blanc Laurent
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Yousef Hamed
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Mousa Saad
22
1
89
0
0
0
0
13
Al Shanqiti Muhannad
26
1
90
0
0
1
0
12
Mitaj Mario
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Ghamdi Faisal
24
1
2
0
0
1
0
10
Aouar Houssem
27
1
82
0
0
0
0
8
Fabinho
31
1
90
0
0
1
0
30
Hernandez Unai
20
1
9
0
0
0
0
7
Kante Ngolo
34
1
90
0
0
0
0
2
Pereira Danilo
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Oboud Abdulrahman
30
1
10
0
0
0
0
11
Al Shehri Saleh
31
1
9
0
0
0
0
9
Benzema Karim
37
1
90
0
0
0
0
34
Bergwijn Steven
27
1
81
1
0
0
0
19
Diaby Moussa
26
1
82
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blanc Laurent
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al Absi Mohammed
22
1
90
0
0
0
0
88
Al Mermesh Osama
22
0
0
0
0
0
0
1
Rajkovic Predrag
29
0
0
0
0
0
0
47
Yousef Hamed
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Al Jaber Yaseen
19
1
10
0
0
0
0
42
Al Julaydan Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
6
Al Mousa Saad
22
2
179
0
0
0
0
27
Al Saqour Fawaz
29
0
0
0
0
0
0
13
Al Shanqiti Muhannad
26
2
171
0
1
1
0
66
Barnawi Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
42
Fagihy Muath
23
1
1
0
0
0
0
15
Kadesh Hassan
32
0
0
0
0
0
0
12
Mitaj Mario
22
2
180
0
0
0
0
13
Rodriguez Isaias Uriel
20
0
0
0
0
0
0
20
Sharahili Ahmed
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Ghamdi Faisal
24
2
12
0
0
1
0
80
Al Ghamdi Hamed
26
0
0
0
0
0
0
14
Al Nashri Awad
23
0
0
0
0
0
0
10
Aouar Houssem
27
2
168
0
0
0
0
55
Borrell Mateo
19
0
0
0
0
0
0
8
Fabinho
31
2
180
0
1
1
0
41
Fallatah Mohammed
18
0
0
0
0
0
0
58
Hazazi Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
30
Hernandez Unai
20
1
9
0
0
0
0
7
Kante Ngolo
34
2
171
0
0
0
0
2
Pereira Danilo
33
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Bishi Abdulaziz
31
0
0
0
0
0
0
27
Al Ghamdi Ahmed
23
0
0
0
0
0
0
23
Al Jadaani Nawaf
19
0
0
0
0
0
0
24
Al Oboud Abdulrahman
30
2
20
0
0
0
0
11
Al Shehri Saleh
31
2
14
0
0
0
0
9
Benzema Karim
37
2
180
3
0
0
0
34
Bergwijn Steven
27
2
162
2
1
0
0
19
Diaby Moussa
26
2
172
0
1
1
0
85
Haji Talal
17
0
0
0
0
0
0
7
Roger
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blanc Laurent
59