Al Ittihad (Bóng đá, Ai Cập). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Ittihad
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ai Cập
Al Ittihad
Sân vận động:
Borg El Arab Stadium
(Alexandria)
Sức chứa:
86 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Genesh Mahmoud
38
2
180
0
0
1
0
1
Soliman Sobhi
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Body
32
1
90
0
0
0
0
5
Ibrahim Mostafa
25
5
450
1
0
1
0
12
Samy Mohamed
23
3
270
0
0
2
0
6
Shabana Mahmoud
30
2
180
0
0
0
0
34
Sherif Moamen
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Canaria
26
2
151
0
0
0
0
17
El Deeb Karim
30
5
443
0
1
1
0
23
Isaac Saviour
23
3
53
0
0
0
0
35
Nagy Ahmed
?
1
19
0
0
0
0
8
Naser Naser
29
4
360
0
0
0
0
7
Saleh Amr
29
2
26
0
0
0
0
13
Tony Mohamed
28
5
430
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Agib Mahmoud
24
2
118
0
0
0
0
28
Akem Favour
21
5
184
0
0
1
0
32
Alaa Adham
19
1
4
0
0
0
0
19
Alaa Nour
22
4
182
0
0
1
0
20
Aubame Bekale
22
4
203
0
0
0
0
11
Balaha Hesham
29
3
143
0
0
0
0
18
Ebuka John
28
5
443
1
0
0
0
33
Eid Ahmed
25
1
45
0
0
0
0
9
Farid Fady
28
5
185
1
0
0
0
30
Gomaa Amr
26
2
73
0
0
2
1
15
Liadi Abubakar
22
5
379
0
1
0
0
14
Mohamed Abdelghani
23
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samy Ahmed
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Genesh Mahmoud
38
2
180
0
0
1
0
16
Nader Youssef
24
0
0
0
0
0
0
1
Soliman Sobhi
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Alaa Mahmoud
34
0
0
0
0
0
0
22
Body
32
1
90
0
0
0
0
24
Gouda Abdo
22
0
0
0
0
0
0
5
Ibrahim Mostafa
25
5
450
1
0
1
0
88
Mahmoud Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
12
Samy Mohamed
23
3
270
0
0
2
0
6
Shabana Mahmoud
30
2
180
0
0
0
0
34
Sherif Moamen
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Canaria
26
2
151
0
0
0
0
17
El Deeb Karim
30
5
443
0
1
1
0
23
Isaac Saviour
23
3
53
0
0
0
0
35
Nagy Ahmed
?
1
19
0
0
0
0
8
Naser Naser
29
4
360
0
0
0
0
7
Saleh Amr
29
2
26
0
0
0
0
13
Tony Mohamed
28
5
430
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Agib Mahmoud
24
2
118
0
0
0
0
28
Akem Favour
21
5
184
0
0
1
0
32
Alaa Adham
19
1
4
0
0
0
0
19
Alaa Nour
22
4
182
0
0
1
0
20
Aubame Bekale
22
4
203
0
0
0
0
11
Balaha Hesham
29
3
143
0
0
0
0
18
Ebuka John
28
5
443
1
0
0
0
33
Eid Ahmed
25
1
45
0
0
0
0
9
Farid Fady
28
5
185
1
0
0
0
30
Gomaa Amr
26
2
73
0
0
2
1
15
Liadi Abubakar
22
5
379
0
1
0
0
14
Mohamed Abdelghani
23
1
1
0
0
0
0
99
Samir Islam
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samy Ahmed
52