AFC (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AFC
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
AFC
Sân vận động:
Công viên thể thao Goed Genoeg
(Amsterdam)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Zetten Gijs
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ederveen Sven
24
1
83
0
0
0
0
2
Lucke Bruce
24
4
219
0
0
0
0
3
Markiet Gevero
34
4
345
0
0
1
0
5
Martis Bradley
27
4
251
0
0
1
0
22
Shenkman Noach
18
1
4
0
0
0
0
23
van Rhijn Ricardo
34
3
270
0
0
0
0
15
van Weerdenburg Guus
30
3
267
0
0
1
0
10
van der Greft Julian
24
4
320
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ascencion Djuric
42
2
34
0
0
0
0
6
Benninga Noa
26
4
232
1
0
1
0
16
De Mooij Splinter
24
3
255
1
0
0
0
24
Eliasar Milan
24
4
153
0
0
0
0
14
Klopper Milan
30
4
338
0
0
1
0
19
el Ibrahimi Khalid
23
4
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fonseca Radjenio
21
4
308
1
1
0
0
28
Gouda Delano
23
4
286
2
0
1
0
7
Platje Melvin
36
1
23
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Nolet Daniel
29
0
0
0
0
0
0
30
Van Schouten Gijs
21
0
0
0
0
0
0
1
van Zetten Gijs
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Brussee Dani
21
0
0
0
0
0
0
4
Ederveen Sven
24
1
83
0
0
0
0
32
Goedkoop Danny
28
0
0
0
0
0
0
27
Lee Indy
21
0
0
0
0
0
0
2
Lucke Bruce
24
4
219
0
0
0
0
3
Markiet Gevero
34
4
345
0
0
1
0
5
Martis Bradley
27
4
251
0
0
1
0
22
Shenkman Noach
18
1
4
0
0
0
0
26
Zantingh Thom
21
0
0
0
0
0
0
27
van Leeuwen Amadou
22
0
0
0
0
0
0
23
van Rhijn Ricardo
34
3
270
0
0
0
0
15
van Weerdenburg Guus
30
3
267
0
0
1
0
10
van der Greft Julian
24
4
320
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ascencion Djuric
42
2
34
0
0
0
0
6
Benninga Noa
26
4
232
1
0
1
0
16
De Mooij Splinter
24
3
255
1
0
0
0
24
Eliasar Milan
24
4
153
0
0
0
0
8
Hoek Milan
33
0
0
0
0
0
0
14
Klopper Milan
30
4
338
0
0
1
0
19
el Ibrahimi Khalid
23
4
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Been Wessel
22
0
0
0
0
0
0
29
Fonseca Radjenio
21
4
308
1
1
0
0
28
Gouda Delano
23
4
286
2
0
1
0
11
Jesse Matthijs
29
0
0
0
0
0
0
7
Platje Melvin
36
1
23
0
0
0
0