AFC Eskilstuna (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AFC Eskilstuna
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
AFC Eskilstuna
Sân vận động:
Tunavallen
(Eskilstuna)
Sức chứa:
7 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dyplin Kevin
25
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gaylor Reece
20
18
986
1
0
2
0
3
Kaller Jonathan
26
15
1169
2
0
4
0
92
Lindback Love
20
8
337
0
0
2
0
2
Olofsson Wilmer
19
6
540
0
0
1
0
4
Parallangaj Taulant
23
5
450
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bender Jordan
24
17
937
1
0
2
0
5
Bjork Hugo
20
13
1090
0
0
4
0
6
Edman Isak
20
21
1399
0
0
2
0
14
Koren Ethan
23
7
436
0
0
1
0
11
Lif Leo
20
15
1345
4
0
5
0
18
Sabah Lawson
28
1
26
0
0
0
0
16
Skoldqvist Sixten
21
20
1473
3
0
0
0
24
Zhuravlev Dmitry
28
15
935
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atola Meja Henry
23
19
1646
1
0
4
0
10
Chabo Emanuel
22
17
856
5
0
3
0
30
Cherif Fofana Ibrahim
18
14
408
2
0
0
0
71
Dogo Yakubu
?
1
24
0
0
0
0
9
Flodkvist Albin
18
7
106
0
0
0
0
7
Hanson Lee
20
14
729
3
0
2
0
17
Laaksonen Oiva
21
17
1211
2
0
0
0
25
Lif Vincent
17
1
12
0
0
0
0
15
Lundstrom Noah
25
20
1407
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anderson Tony
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dyplin Kevin
25
21
1890
0
0
1
0
37
Ekholm Sebastian
29
0
0
0
0
0
0
37
Hedblom Casper
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gaylor Reece
20
18
986
1
0
2
0
37
Jensen Malte
18
0
0
0
0
0
0
3
Kaller Jonathan
26
15
1169
2
0
4
0
92
Lindback Love
20
8
337
0
0
2
0
2
Olofsson Wilmer
19
6
540
0
0
1
0
4
Parallangaj Taulant
23
5
450
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bender Jordan
24
17
937
1
0
2
0
5
Bjork Hugo
20
13
1090
0
0
4
0
6
Edman Isak
20
21
1399
0
0
2
0
14
Koren Ethan
23
7
436
0
0
1
0
11
Lif Leo
20
15
1345
4
0
5
0
18
Sabah Lawson
28
1
26
0
0
0
0
16
Skoldqvist Sixten
21
20
1473
3
0
0
0
24
Zhuravlev Dmitry
28
15
935
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atola Meja Henry
23
19
1646
1
0
4
0
10
Chabo Emanuel
22
17
856
5
0
3
0
30
Cherif Fofana Ibrahim
18
14
408
2
0
0
0
71
Dogo Yakubu
?
1
24
0
0
0
0
9
Flodkvist Albin
18
7
106
0
0
0
0
7
Hanson Lee
20
14
729
3
0
2
0
17
Laaksonen Oiva
21
17
1211
2
0
0
0
25
Lif Vincent
17
1
12
0
0
0
0
15
Lundstrom Noah
25
20
1407
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anderson Tony
59