AEL Limassol (Bóng đá, Síp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AEL Limassol
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Síp
AEL Limassol
Sân vận động:
Alphamega Stadium
(Kolossi)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Victor Braga
33
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bogdan Luka
29
2
173
0
0
0
0
2
Frantzis Christoforos
24
1
8
0
0
0
0
97
Keller Stephane
24
2
180
0
0
0
0
25
Panagiotou Filiotis Andreas
30
2
148
0
0
1
0
35
Sergio Conceicao
28
2
180
0
0
1
0
15
Stevanovic Dusan
29
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Glavcic Nemanja
28
2
180
0
0
0
0
19
Milosavljevic Ivan
25
2
43
0
0
0
0
37
Szoke Julius
30
2
180
0
0
0
0
6
Zdravkovski Davor
27
2
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ferrier Morgan
30
2
164
2
0
1
0
45
Forestieri Fernando
35
2
33
0
0
1
0
38
Leo Natel
28
1
48
0
0
0
0
33
Makris Andreas
29
2
77
0
0
1
0
11
Singh Luther
28
2
139
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tramezzani Paolo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Keravnos Andreas
26
0
0
0
0
0
0
98
Kyriakou Panagiotis
21
0
0
0
0
0
0
95
Neofytidis Christakis
18
0
0
0
0
0
0
1
Victor Braga
33
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bogdan Luka
29
2
173
0
0
0
0
4
Costantini Facundo
25
0
0
0
0
0
0
2
Frantzis Christoforos
24
1
8
0
0
0
0
24
Imanishimwe Emmanuel
Chưa đảm bảo thể lực
30
0
0
0
0
0
0
97
Keller Stephane
24
2
180
0
0
0
0
42
Neofytou Kypros
23
0
0
0
0
0
0
5
Ouedraogo Dylan
27
0
0
0
0
0
0
25
Panagiotou Filiotis Andreas
30
2
148
0
0
1
0
35
Sergio Conceicao
28
2
180
0
0
1
0
15
Stevanovic Dusan
29
2
180
0
0
1
0
42
Wheeler Christos
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Christodoulou Savvas
20
0
0
0
0
0
0
26
Glavcic Nemanja
28
2
180
0
0
0
0
10
Jradi Bassel Zakaria
32
0
0
0
0
0
0
19
Milosavljevic Ivan
25
2
43
0
0
0
0
90
Panagi Panagiotis
20
0
0
0
0
0
0
8
Papafotis Vasilios
30
0
0
0
0
0
0
Polychroniou Theoklitos
18
0
0
0
0
0
0
37
Szoke Julius
30
2
180
0
0
0
0
6
Zdravkovski Davor
27
2
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Christofi Simonas
17
0
0
0
0
0
0
92
Efstathiou Alexandros
18
0
0
0
0
0
0
9
Ferrier Morgan
30
2
164
2
0
1
0
45
Forestieri Fernando
35
2
33
0
0
1
0
38
Leo Natel
28
1
48
0
0
0
0
33
Makris Andreas
29
2
77
0
0
1
0
16
Panagiotou Stelios
17
0
0
0
0
0
0
11
Singh Luther
28
2
139
0
0
2
1
7
Thomalla Denis
33
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tramezzani Paolo
55