Admira Prague (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Admira Prague
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Admira Prague
Sân vận động:
Stadium Admira Prague
(Prague)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolodziej Tomas
21
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cizek Adam
25
4
352
1
0
2
0
21
Horak Miroslav
29
4
205
0
0
1
0
4
Horalek Lukas
21
4
341
0
0
0
0
23
Kunc Petr
24
4
127
0
0
0
0
8
Lana Matyas
21
4
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cacha Martin
28
4
328
0
0
1
0
15
Marek Petr
22
2
47
0
0
0
0
9
Mraz Filip
22
4
351
0
0
2
0
6
Nazarenko Kyrylo
23
4
311
0
0
2
0
24
Obal Rudolf
16
1
10
0
0
0
0
3
Pavlicek Vaclav
20
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burysek Vojtech
28
4
245
1
0
0
0
14
Dobias Nicolas
22
2
79
1
0
0
0
20
Smutny Michal
19
4
282
2
0
0
0
12
Vais Adam
21
4
231
1
0
0
0
19
Zahalka Stepan
35
4
267
1
0
1
0
17
Zaruba Viktor
25
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perina Frantisek
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolodziej Tomas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cizek Adam
25
1
46
0
0
1
0
21
Horak Miroslav
29
1
45
0
0
0
0
4
Horalek Lukas
21
1
90
0
0
0
0
23
Kunc Petr
24
1
26
0
0
0
0
8
Lana Matyas
21
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cacha Martin
28
2
90
1
0
0
0
16
Denko Maxime
19
1
26
0
0
0
0
15
Marek Petr
22
1
26
0
0
0
0
9
Mraz Filip
22
1
90
0
0
0
0
6
Nazarenko Kyrylo
23
1
45
0
0
0
0
3
Pavlicek Vaclav
20
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burysek Vojtech
28
2
90
1
0
0
0
20
Smutny Michal
19
2
90
1
0
0
0
12
Vais Adam
21
1
65
0
0
0
0
19
Zahalka Stepan
35
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perina Frantisek
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolodziej Tomas
21
5
450
0
0
2
0
25
Petera Maxmilian
20
0
0
0
0
0
0
25
Studnicny Frantisek
19
0
0
0
0
0
0
25
Troharov Maksim
23
0
0
0
0
0
0
30
Valin Vaclav
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cizek Adam
25
5
398
1
0
3
0
21
Horak Miroslav
29
5
250
0
0
1
0
4
Horalek Lukas
21
5
431
0
0
0
0
23
Kunc Petr
24
5
153
0
0
0
0
8
Lana Matyas
21
5
104
0
0
0
0
20
Rolenec Tomas
20
0
0
0
0
0
0
6
Vesely Daniel
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cacha Martin
28
6
418
1
0
1
0
16
Denko Maxime
19
1
26
0
0
0
0
24
Koutecky Filip
21
0
0
0
0
0
0
15
Marek Petr
22
3
73
0
0
0
0
9
Mraz Filip
22
5
441
0
0
2
0
6
Nazarenko Kyrylo
23
5
356
0
0
2
0
7
Necas Adam
19
0
0
0
0
0
0
24
Obal Rudolf
16
1
10
0
0
0
0
3
Pavlicek Vaclav
20
5
425
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burysek Vojtech
28
6
335
2
0
0
0
14
Dobias Nicolas
22
2
79
1
0
0
0
20
Smutny Michal
19
6
372
3
0
0
0
12
Vais Adam
21
5
296
1
0
0
0
19
Zahalka Stepan
35
5
332
1
0
1
0
17
Zaruba Viktor
25
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perina Frantisek
59