AD Tarma (Bóng đá, Peru). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AD Tarma
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
AD Tarma
Sân vận động:
Estadio Unión Tarma
(Tarma)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grados Carlos
30
18
1620
0
0
4
0
25
Hermoza Eder
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bersano Fernando
27
20
1624
1
2
4
0
14
Cabello Anagua Carlos Miguel
27
21
1602
4
5
5
1
16
Choi Gu
27
21
1766
1
0
2
1
55
Dulanto Gustavo
30
6
540
0
0
1
0
23
Montenegro D'Alessandro
22
22
1695
1
4
3
0
3
Narvaez John
34
20
1768
0
1
10
1
24
Perez Angel
35
16
989
0
0
3
0
28
Soto Jhair
22
15
839
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvino Josue
21
6
213
0
0
0
0
88
Barreto Gerson
30
19
1532
0
0
5
0
27
Hidalgo Alexander
22
4
65
0
0
0
0
8
Moyano Axel
24
16
627
0
1
3
2
22
Reyes Jair
21
2
40
0
0
0
0
29
Robles Ademar
30
23
1596
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bazan Nazareno
26
6
252
2
0
1
0
10
Cedron Victor
Chấn thương đầu gối
31
17
1382
2
2
3
0
77
Da Luz Regalado Mauro Andres
31
16
876
0
1
3
1
37
Fernandez Palacios Nestor Adrian
33
8
352
0
0
0
0
26
Garcilazo Jhojan
20
4
52
0
0
0
0
18
Pinto Oscar
23
16
483
0
0
2
0
9
Rengifo Hernan
42
18
648
3
0
1
1
7
Rojas Joao
36
14
1076
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melgarejo Horacio
?
Romero Matos Orlando Renato
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grados Carlos
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bersano Fernando
27
1
90
0
1
0
0
14
Cabello Anagua Carlos Miguel
27
1
90
0
0
0
0
16
Choi Gu
27
1
1
0
0
0
0
23
Montenegro D'Alessandro
22
1
70
0
0
0
0
3
Narvaez John
34
1
90
0
0
1
0
24
Perez Angel
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Barreto Gerson
30
1
90
0
0
0
0
8
Moyano Axel
24
1
14
0
0
0
0
29
Robles Ademar
30
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cedron Victor
Chấn thương đầu gối
31
1
77
1
0
1
0
77
Da Luz Regalado Mauro Andres
31
1
21
0
0
0
0
7
Rojas Joao
36
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melgarejo Horacio
?
Romero Matos Orlando Renato
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Azanero Edu
25
0
0
0
0
0
0
1
Grados Carlos
30
19
1710
0
0
4
0
25
Hermoza Eder
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bersano Fernando
27
21
1714
1
3
4
0
14
Cabello Anagua Carlos Miguel
27
22
1692
4
5
5
1
16
Choi Gu
27
22
1767
1
0
2
1
55
Dulanto Gustavo
30
6
540
0
0
1
0
65
Gutierrez Arthur
24
0
0
0
0
0
0
23
Montenegro D'Alessandro
22
23
1765
1
4
3
0
3
Narvaez John
34
21
1858
0
1
11
1
24
Perez Angel
35
17
1079
0
0
3
0
28
Soto Jhair
22
15
839
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvino Josue
21
6
213
0
0
0
0
88
Barreto Gerson
30
20
1622
0
0
5
0
27
Hidalgo Alexander
22
4
65
0
0
0
0
8
Moyano Axel
24
17
641
0
1
3
2
22
Reyes Jair
21
2
40
0
0
0
0
29
Robles Ademar
30
24
1610
0
0
1
0
17
Rodriguez Paulo Henrique
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bazan Nazareno
26
6
252
2
0
1
0
10
Cedron Victor
Chấn thương đầu gối
31
18
1459
3
2
4
0
77
Da Luz Regalado Mauro Andres
31
17
897
0
1
3
1
37
Fernandez Palacios Nestor Adrian
33
8
352
0
0
0
0
26
Garcilazo Jhojan
20
4
52
0
0
0
0
18
Pinto Oscar
23
16
483
0
0
2
0
9
Rengifo Hernan
42
18
648
3
0
1
1
7
Rojas Joao
36
15
1077
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melgarejo Horacio
?
Romero Matos Orlando Renato
?