Academica (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Academica
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Academica
Sân vận động:
Estádio EFAPEL Cidade de Coimbra
(Coimbra)
Sức chứa:
29 622
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Alves Carlos
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gabriel Passos
23
3
270
0
0
0
0
15
Kaka
32
3
213
0
0
0
0
23
Karseladze Jorge
20
2
136
0
0
1
0
6
Montez Antonio
23
3
270
1
0
0
0
5
Silva Leandro
31
2
173
0
0
1
1
3
Teixeira Ricardo
24
3
270
0
0
0
0
7
Tiago Andre
28
3
92
0
1
0
0
4
da Silva Guilherme
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Augusto Tiago
22
3
207
0
1
0
0
Cascavel
20
1
30
0
0
0
0
17
Marcos Paulo
37
3
130
0
0
1
0
10
Pereira Nuno
29
3
215
0
0
1
0
93
Souza Beni
22
3
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barbosa Nuno
24
1
85
0
0
0
0
11
Farias Edson
33
3
183
0
0
0
0
70
Indunga Silverio
23
3
50
0
0
0
0
14
Triana Camilo
28
3
258
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barbosa Antonio
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Alves Carlos
27
3
270
0
0
0
0
1
Antonio Filipe
40
0
0
0
0
0
0
1
Macedo Nuno
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gabriel Passos
23
3
270
0
0
0
0
15
Kaka
32
3
213
0
0
0
0
23
Karseladze Jorge
20
2
136
0
0
1
0
6
Montez Antonio
23
3
270
1
0
0
0
13
Serra Andre
27
0
0
0
0
0
0
5
Silva Leandro
31
2
173
0
0
1
1
3
Teixeira Ricardo
24
3
270
0
0
0
0
7
Tiago Andre
28
3
92
0
1
0
0
4
da Silva Guilherme
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Augusto Tiago
22
3
207
0
1
0
0
Cascavel
20
1
30
0
0
0
0
11
Filipe Goncalo
23
0
0
0
0
0
0
17
Marcos Paulo
37
3
130
0
0
1
0
Monteiro Gui
19
0
0
0
0
0
0
21
Pereira Francisco
23
0
0
0
0
0
0
10
Pereira Nuno
29
3
215
0
0
1
0
93
Souza Beni
22
3
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barbosa Nuno
24
1
85
0
0
0
0
18
Cuba
22
0
0
0
0
0
0
11
Farias Edson
33
3
183
0
0
0
0
70
Indunga Silverio
23
3
50
0
0
0
0
14
Triana Camilo
28
3
258
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barbosa Antonio
43